Converter-BG

1 EIGEN ĐẾN EUR

1 Tiền điện tử EigenLayer bằng 0.87418 Euro.

1 EIGEN = 0.87418 EUR

Chuyển đổi 1 EigenLayer thành Euro theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

EIGEN/EUR tỷ lệ: 1 EIGEN = 0.87418 EUR

Mua EigenLayer (EIGEN)

Chuyển thành

từ
eigen
EIGENEigenLayer
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/03/29 10:00

EigenLayer Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của EigenLayer0.87399 EUR . Điều này có nghĩa là 1 EigenLayer có giá trị là 0.87399 EUR. Ngược lại, 1 EUR sẽ cho phép bạn mua 1.144177 EigenLayer.

Giá trị của EigenLayer đã thay đổi -8.11% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -20.21% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 234,977,760.92 EigenLayer, EigenLayer hiện có vốn hóa thị trường là € 225,323,084.80481

    EigenLayer Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    EIGEN ĐẾN EUR

    • Số lượng
    • 1EIGEN
      0.87399EUR
    • 10EIGEN
      8.73999EUR
    • 11EIGEN
      9.61399EUR
    • 12.5EIGEN
      10.92499EUR
    • 15EIGEN
      13.10999EUR
    • 50EIGEN
      43.69998EUR
    • 75EIGEN
      65.54998EUR
    • 100EIGEN
      87.39997EUR
    • 250EIGEN
      218.49994EUR
    • 300EIGEN
      262.19993EUR
    • 1000EIGEN
      873.99977EUR
    • 5000EIGEN
      4,369.99887EUR

    EUR ĐẾN EIGEN

    • Số lượng
    • 1EUR
      1.1441EIGEN
    • 10EUR
      11.4416EIGEN
    • 11EUR
      12.5858EIGEN
    • 12.5EUR
      14.302EIGEN
    • 15EUR
      17.1624EIGEN
    • 50EUR
      57.2082EIGEN
    • 75EUR
      85.8123EIGEN
    • 100EUR
      114.4165EIGEN
    • 250EUR
      286.0412EIGEN
    • 300EUR
      343.2495EIGEN
    • 1000EUR
      1,144.165EIGEN
    • 5000EUR
      5,720.8252EIGEN

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    EigenLayer Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin83,275.987,123,339.9476,572.09479,603.027,074,328.283,164,337.45
    ETHEthereum1,875.41160,420.621,724.4310,800.86159,316.8671,262.21
    USDTTether USDt0.9996385.500.919155.7584.9137.98
    BNBBinance Coin605.2451,772.11556.523,485.7351,415.9022,998.26
    XRPXRP2.08178.111.9111.99176.8879.12
    SOLSolana126.2710,801.45116.10727.2410,727.134,798.23
    USDCUSD Coin1.0085.540.919595.7584.9538.00
    ADACardano0.6750157.730.620673.8857.3425.64
    AVAXAvalanche20.011,712.0218.40115.261,700.24760.51
    DOGEDogecoin0.1718414.690.158000.9896714.596.52

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • hft

      HFT

      Hashflow
    • strip

      STRIP

      Stripto
    • pi

      PI

      Pi
    • rss3

      RSS3

      RSS3
    • kom

      KOM

      Kommunitas
    • vet

      VET

      VeChain
    • hokk

      HOKK

      Hokkaidu Inu
    • dop

      DOP

      Data Ownership Protocol
    • strm

      STRM

      StreamCoin
    • dapp

      DAPP

      DAPP Pencils Protocol

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • €100 có giá trị bằng bao nhiêu trong EIGEN?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu EigenLayer với giá €500?
    • Có bao nhiêu Euro là €1 trong EigenLayer?
    • 1000 EUR bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.