Converter-BG

1 EFI ĐẾN EUR

1 Tiền điện tử Efinity Token bằng 0.21397 Euro.

1 EFI = 0.21397 EUR

Chuyển đổi 1 Efinity Token thành Euro theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

EFI/EUR tỷ lệ: 1 EFI = 0.21397 EUR

Mua Efinity Token (EFI)

Chuyển thành

từ
efi
EFIEfinity Token
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2024/12/21 17:00

Efinity Token Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Efinity Token0.21397 EUR . Điều này có nghĩa là 1 Efinity Token có giá trị là 0.21397 EUR. Ngược lại, 1 EUR sẽ cho phép bạn mua 4.673552 Efinity Token.

Giá trị của Efinity Token đã thay đổi 0% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi 0% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 86,915,138.61409593 Efinity Token, Efinity Token hiện có vốn hóa thị trường là € 8,265,450.87802

    Efinity Token Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    EFI ĐẾN EUR

    • Số lượng
    • 1EFI
      0.21397EUR
    • 12EFI
      2.56765EUR
    • 12.5EFI
      2.67464EUR
    • 15EFI
      3.20956EUR
    • 20EFI
      4.27942EUR
    • 25EFI
      5.34928EUR
    • 27EFI
      5.77722EUR
    • 32EFI
      6.84708EUR
    • 100EFI
      21.39712EUR
    • 250EFI
      53.49282EUR
    • 500EFI
      106.98564EUR
    • 5000EFI
      1,069.85649EUR

    EUR ĐẾN EFI

    • Số lượng
    • 1EUR
      4.673523EFI
    • 12EUR
      56.082287EFI
    • 12.5EUR
      58.419049EFI
    • 15EUR
      70.102859EFI
    • 20EUR
      93.470479EFI
    • 25EUR
      116.838099EFI
    • 27EUR
      126.185147EFI
    • 32EUR
      149.552767EFI
    • 100EUR
      467.352399EFI
    • 250EUR
      1,168.380998EFI
    • 500EUR
      2,336.761997EFI
    • 5000EUR
      23,367.619973EFI

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Efinity Token Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin97,228.848,259,473.8193,220.39591,734.7510,009,285.323,421,842.94
    ETHEthereum3,357.15285,186.093,218.7420,431.63345,604.22118,150.63
    USDTTether USDt0.9996984.920.958486.08102.9135.18
    BNBBinance Coin660.4156,101.86633.194,019.3167,987.3223,242.61
    XRPXRP2.23189.852.1413.60230.0778.65
    SOLSolana182.6815,519.09175.151,111.8318,806.896,429.45
    USDCUSD Coin1.0084.950.958846.08102.9535.19
    ADACardano0.9014076.570.864245.4892.7931.72
    AVAXAvalanche37.743,206.7736.19229.743,886.151,328.54
    DOGEDogecoin0.3206727.240.307451.9533.0111.28

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • gmmt

      GMMT

      Giant Mammoth
    • bunny

      BUNNY

      Pancake Bunny
    • not

      NOT

      Notcoin
    • affi

      AFFI

      Affi Network
    • copi

      COPI

      Cornucopias
    • app

      APP

      Sappchat
    • golden

      GOLDEN

      Golden Inu
    • vis

      VIS

      Vigorus
    • jones

      JONES

      Jones DAO
    • gtai

      GTAI

      GT Protocol

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • €100 có giá trị bằng bao nhiêu trong EFI?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Efinity Token với giá €500?
    • Có bao nhiêu Euro là €1 trong Efinity Token?
    • 1000 EUR bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.