Converter-BG

1 DROP ĐẾN GBP

1 Tiền điện tử Drop bằng 8.3258 Pound Sterling.

1 DROP = 8.3258 GBP

Chuyển đổi 1 Drop thành Pound Sterling theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

DROP/GBP tỷ lệ: 1 DROP = 8.3258 GBP

Mua Drop (DROP)

Chuyển thành

từ
drop
DROPDrop
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2024/12/19 15:00

Drop Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Drop8.3258 GBP . Điều này có nghĩa là 1 Drop có giá trị là 8.3258 GBP. Ngược lại, 1 GBP sẽ cho phép bạn mua 0.120108 Drop.

Giá trị của Drop đã thay đổi -3.73% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -24.16% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 0 Drop, Drop hiện có vốn hóa thị trường là £ 0

    Drop Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    DROP ĐẾN GBP

    • Số lượng
    • 0.008DROP
      0.0666GBP
    • 0.0125DROP
      0.10407GBP
    • 0.02DROP
      0.16651GBP
    • 0.11DROP
      0.91583GBP
    • 0.16DROP
      1.33212GBP
    • 0.25DROP
      2.08145GBP
    • 0.6DROP
      4.99548GBP
    • 1DROP
      8.3258GBP
    • 7DROP
      58.28066GBP
    • 9DROP
      74.93228GBP
    • 25DROP
      208.14524GBP
    • 200DROP
      1,665.16192GBP

    GBP ĐẾN DROP

    • Số lượng
    • 0.008GBP
      0.00096086DROP
    • 0.0125GBP
      0.00150135DROP
    • 0.02GBP
      0.00240216DROP
    • 0.11GBP
      0.01321192DROP
    • 0.16GBP
      0.01921735DROP
    • 0.25GBP
      0.0300271DROP
    • 0.6GBP
      0.07206506DROP
    • 1GBP
      0.12010843DROP
    • 7GBP
      0.84075907DROP
    • 9GBP
      1.08097595DROP
    • 25GBP
      3.00271099DROP
    • 200GBP
      24.02168792DROP

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Drop Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin100,300.318,535,284.7296,473.76616,855.2810,331,329.033,520,591.24
    ETHEthereum3,595.85305,997.643,458.6722,114.81370,387.44126,216.36
    USDTTether USDt0.9998285.080.961676.14102.9835.09
    BNBBinance Coin685.1758,306.88659.034,213.9070,576.1524,050.12
    XRPXRP2.28194.112.1914.02234.9680.06
    SOLSolana203.8717,349.38196.091,253.8621,000.147,156.18
    USDCUSD Coin1.0085.120.962156.15103.0335.11
    ADACardano0.9315779.270.896035.7295.9532.69
    AVAXAvalanche41.283,513.6439.71253.934,253.001,449.28
    DOGEDogecoin0.3473129.550.334062.1335.7712.19

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • time

      TIME

      Wonderland
    • omg

      OMG

      OmiseGO
    • eq

      EQ

      Equilibrium Games
    • vtho

      VTHO

      VeThor Token
    • gptv

      GPTV

      GPTV•AI•PEPE•KING
    • avg

      AVG

      Avocado DAO Token
    • swo_bep20

      SWO_BEP20

      SWO BEP20
    • clanker

      CLANKER

      tokenbot
    • chmb

      CHMB

      Chumbi Valley
    • bird

      BIRD

      Bird.Money

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • £100 có giá trị bằng bao nhiêu trong DROP?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Drop với giá £500?
    • Có bao nhiêu Pound Sterling là £1 trong Drop?
    • 1000 GBP bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.