Converter-BG

1 DFI ĐẾN KRW

1 Tiền điện tử DeFiChain bằng 9.54269 South Korean Won.

1 DFI = 9.54269 KRW

Chuyển đổi 1 DeFiChain thành South Korean Won theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

DFI/KRW tỷ lệ: 1 DFI = 9.54269 KRW

Mua DeFiChain (DFI)

Chuyển thành

từ
dfi
DFIDeFiChain
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/03/12 10:59

DeFiChain Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của DeFiChain9.54269 KRW . Điều này có nghĩa là 1 DeFiChain có giá trị là 9.54269 KRW. Ngược lại, 1 KRW sẽ cho phép bạn mua 0.104792 DeFiChain.

Giá trị của DeFiChain đã thay đổi +18.66% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi +25.35% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 828,938,979.5727044 DeFiChain, DeFiChain hiện có vốn hóa thị trường là ₩ 6,147,608,370.73945

    DeFiChain Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    DFI ĐẾN KRW

    • Số lượng
    • 0.0002DFI
      0.0019KRW
    • 0.00038DFI
      0.00362KRW
    • 0.005DFI
      0.04771KRW
    • 0.025DFI
      0.23856KRW
    • 0.15DFI
      1.4314KRW
    • 0.27DFI
      2.57652KRW
    • 0.3DFI
      2.8628KRW
    • 0.6DFI
      5.72561KRW
    • 1DFI
      9.54269KRW
    • 4DFI
      38.17078KRW
    • 250DFI
      2,385.67392KRW
    • 1000DFI
      9,542.69568KRW

    KRW ĐẾN DFI

    • Số lượng
    • 0.0002KRW
      0DFI
    • 0.00038KRW
      0DFI
    • 0.005KRW
      0.0005DFI
    • 0.025KRW
      0.0026DFI
    • 0.15KRW
      0.0157DFI
    • 0.27KRW
      0.0282DFI
    • 0.3KRW
      0.0314DFI
    • 0.6KRW
      0.0628DFI
    • 1KRW
      0.1047DFI
    • 4KRW
      0.4191DFI
    • 250KRW
      26.198DFI
    • 1000KRW
      104.7921DFI

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    DeFiChain Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin82,522.777,198,251.5175,664.22479,515.087,150,499.133,021,299.22
    ETHEthereum1,907.34166,372.651,748.8211,082.99165,268.9669,831.06
    USDTTether USDt0.9999987.220.916885.8186.6436.61
    BNBBinance Coin559.6448,816.45513.133,251.9348,492.6120,489.57
    XRPXRP2.18190.782.0012.70189.5280.07
    SOLSolana125.2310,924.27114.83727.7210,851.804,585.21
    USDCUSD Coin1.0087.230.916975.8186.6536.61
    ADACardano0.7368664.270.675624.2863.8426.97
    AVAXAvalanche18.021,572.2616.52104.731,561.83659.92
    DOGEDogecoin0.1673914.600.153470.9726514.506.12

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • game_old

      GAME_OLD

      Gamestarter
    • pyth

      PYTH

      Pyth Network
    • fakt

      FAKT

      Medifakt
    • affi

      AFFI

      Affi Network
    • rave

      RAVE

      Ravendex
    • ape

      APE

      ApeCoin
    • farm

      FARM

      Harvest Finance
    • samo

      SAMO

      Samoyedcoin
    • liq

      LIQ

      LIQ Protocol
    • shx

      SHX

      Stronghold Token

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • ₩100 có giá trị bằng bao nhiêu trong DFI?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu DeFiChain với giá ₩500?
    • Có bao nhiêu South Korean Won là ₩1 trong DeFiChain?
    • 1000 KRW bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.