Converter-BG

1 DEXE ĐẾN INR

1 Tiền điện tử DeXe bằng 1,489.49788 Indian Rupee.

1 DEXE = 1,489.49788 INR

Chuyển đổi 1 DeXe thành Indian Rupee theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

DEXE/INR tỷ lệ: 1 DEXE = 1,489.49788 INR

Mua DeXe (DEXE)

Chuyển thành

từ
dexe
DEXEDeXe
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/03/29 09:00

DeXe Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của DeXe1,489.49788 INR . Điều này có nghĩa là 1 DeXe có giá trị là 1,489.49788 INR. Ngược lại, 1 INR sẽ cho phép bạn mua 0.000671 DeXe.

Giá trị của DeXe đã thay đổi -4.56% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -3.71% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 83,733,353.16057505 DeXe, DeXe hiện có vốn hóa thị trường là ₹ 129,311,036,454.41668

    DeXe Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    DEXE ĐẾN INR

    • Số lượng
    • 0.0002DEXE
      0.29789INR
    • 0.0015DEXE
      2.23424INR
    • 0.015DEXE
      22.34246INR
    • 0.025DEXE
      37.23744INR
    • 0.27DEXE
      402.16442INR
    • 0.35DEXE
      521.32426INR
    • 0.55DEXE
      819.22383INR
    • 0.8912DEXE
      1,327.44051INR
    • 1DEXE
      1,489.49788INR
    • 2.5DEXE
      3,723.74471INR
    • 5DEXE
      7,447.48943INR
    • 35DEXE
      52,132.42604INR

    INR ĐẾN DEXE

    • Số lượng
    • 0.0002INR
      0DEXE
    • 0.0015INR
      0DEXE
    • 0.015INR
      0DEXE
    • 0.025INR
      0DEXE
    • 0.27INR
      0.0001DEXE
    • 0.35INR
      0.0002DEXE
    • 0.55INR
      0.0003DEXE
    • 0.8912INR
      0.0005DEXE
    • 1INR
      0.0006DEXE
    • 2.5INR
      0.0016DEXE
    • 5INR
      0.0033DEXE
    • 35INR
      0.0234DEXE

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    DeXe Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin83,499.727,142,478.7276,777.82480,891.617,093,335.383,172,839.30
    ETHEthereum1,876.18160,486.491,725.1410,805.29159,382.2771,291.47
    USDTTether USDt0.9995485.500.919085.7584.9137.98
    BNBBinance Coin607.0251,924.23558.153,495.9751,566.9723,065.83
    XRPXRP2.10179.781.9312.10178.5479.86
    SOLSolana126.6110,830.64116.42729.2010,756.124,811.20
    USDCUSD Coin0.9999285.530.919435.7584.9437.99
    ADACardano0.6792858.100.624593.9157.7025.81
    AVAXAvalanche20.061,716.1518.44115.541,704.35762.35
    DOGEDogecoin0.1729914.790.159060.9963014.696.57

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • wom

      WOM

      Wombat Exchange
    • etc

      ETC

      Ethereum Classic
    • cream

      CREAM

      Cream Finance
    • pyr

      PYR

      Vulcan Forged PYR
    • book_ada

      BOOK_ADA

      BOOK ADA
    • cookie

      COOKIE

      Cookie DAO
    • busd

      BUSD

      Binance USD
    • boba_erc20

      BOBA_ERC20

      1
    • syl

      SYL

      XSL Labs
    • perp

      PERP

      Perpetual Protocol

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • ₹100 có giá trị bằng bao nhiêu trong DEXE?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu DeXe với giá ₹500?
    • Có bao nhiêu Indian Rupee là ₹1 trong DeXe?
    • 1000 INR bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.