Converter-BG

1 DENT ĐẾN CAD

1 Tiền điện tử Dent bằng 0.00165 Canadian Dollar.

1 DENT = 0.00165 CAD

Chuyển đổi 1 Dent thành Canadian Dollar theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

DENT/CAD tỷ lệ: 1 DENT = 0.00165 CAD

Mua Dent (DENT)

Chuyển thành

từ
dent
DENTDent
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2024/11/23 02:59

Dent Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Dent0.00165 CAD . Điều này có nghĩa là 1 Dent có giá trị là 0.00165 CAD. Ngược lại, 1 CAD sẽ cho phép bạn mua 606.060606 Dent.

Giá trị của Dent đã thay đổi +3.5% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi +17.29% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 99,999,999,999.99994 Dent, Dent hiện có vốn hóa thị trường là $ 159,570,311.98439

    Dent Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    DENT ĐẾN CAD

    • Số lượng
    • 1DENT
      0.00165CAD
    • 11DENT
      0.01822CAD
    • 12DENT
      0.01987CAD
    • 16DENT
      0.0265CAD
    • 30DENT
      0.04969CAD
    • 50DENT
      0.08282CAD
    • 54DENT
      0.08944CAD
    • 69DENT
      0.11429CAD
    • 75DENT
      0.12423CAD
    • 77DENT
      0.12754CAD
    • 500DENT
      0.8282CAD
    • 5000DENT
      8.282CAD

    CAD ĐẾN DENT

    • Số lượng
    • 1CAD
      603.718851DENT
    • 11CAD
      6,640.907366DENT
    • 12CAD
      7,244.626218DENT
    • 16CAD
      9,659.501624DENT
    • 30CAD
      18,111.565545DENT
    • 50CAD
      30,185.942575DENT
    • 54CAD
      32,600.817981DENT
    • 69CAD
      41,656.600753DENT
    • 75CAD
      45,278.913862DENT
    • 77CAD
      46,486.351565DENT
    • 500CAD
      301,859.425752DENT
    • 5000CAD
      3,018,594.257522DENT

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Dent Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin98,869.978,348,417.7794,900.34573,544.7410,313,002.883,416,323.64
    ETHEthereum3,343.52282,321.383,209.2719,395.76348,758.44115,531.01
    USDTTether USDt1.0084.520.960825.80104.4134.58
    BNBBinance Coin642.2754,232.59616.483,725.8366,994.8322,192.95
    XRPXRP1.57132.751.509.12163.9954.32
    SOLSolana256.3121,642.57246.021,486.8626,735.598,856.53
    USDCUSD Coin0.9998784.420.959735.80104.2934.54
    ADACardano1.1092.931.056.38114.8038.03
    AVAXAvalanche43.433,667.6841.69251.974,530.781,500.88
    DOGEDogecoin0.4254435.920.408362.4644.3714.70

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • alu

      ALU

      Altura
    • kama

      KAMA

      Kamala Horris
    • skk

      SKK

      Space Kill King
    • eq

      EQ

      Equilibrium Games
    • farm

      FARM

      Harvest Finance
    • alpha

      ALPHA

      Alpha Venture DAO
    • ape

      APE

      ApeCoin
    • degen

      DEGEN

      Degen
    • xend

      XEND

      Xend Finance
    • oct

      OCT

      Octopus Network

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • $100 có giá trị bằng bao nhiêu trong DENT?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Dent với giá $500?
    • Có bao nhiêu Canadian Dollar là $1 trong Dent?
    • 1000 CAD bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.