Converter-BG

1 DATA ĐẾN KRW

1 Tiền điện tử Streamr bằng 23.6711 South Korean Won.

1 DATA = 23.6711 KRW

Chuyển đổi 1 Streamr thành South Korean Won theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

DATA/KRW tỷ lệ: 1 DATA = 23.6711 KRW

Mua Streamr (DATA)

Chuyển thành

từ
data
DATAStreamr
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/04/22 08:00

Streamr Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Streamr23.6711 KRW . Điều này có nghĩa là 1 Streamr có giá trị là 23.6711 KRW. Ngược lại, 1 KRW sẽ cho phép bạn mua 0.042245 Streamr.

Giá trị của Streamr đã thay đổi -3.59% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi +7.01% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 1,130,603,853 Streamr, Streamr hiện có vốn hóa thị trường là ₩ 26,747,811,010.10895

    Streamr Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    DATA ĐẾN KRW

    • Số lượng
    • 0.0002DATA
      0.00473KRW
    • 0.001DATA
      0.02367KRW
    • 0.012DATA
      0.28405KRW
    • 0.16DATA
      3.78737KRW
    • 0.22DATA
      5.20764KRW
    • 0.25DATA
      5.91777KRW
    • 1DATA
      23.6711KRW
    • 1.6DATA
      37.87376KRW
    • 2DATA
      47.3422KRW
    • 10DATA
      236.71102KRW
    • 20DATA
      473.42204KRW
    • 50DATA
      1,183.5551KRW

    KRW ĐẾN DATA

    • Số lượng
    • 0.0002KRW
      0DATA
    • 0.001KRW
      0DATA
    • 0.012KRW
      0.0005DATA
    • 0.16KRW
      0.0067DATA
    • 0.22KRW
      0.0092DATA
    • 0.25KRW
      0.0105DATA
    • 1KRW
      0.0422DATA
    • 1.6KRW
      0.0675DATA
    • 2KRW
      0.0844DATA
    • 10KRW
      0.4224DATA
    • 20KRW
      0.8449DATA
    • 50KRW
      2.1122DATA

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Streamr Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin88,605.367,540,785.1477,009.13514,673.117,199,500.143,390,058.69
    ETHEthereum1,627.01138,467.821,414.089,450.69132,200.9762,250.02
    USDTTether USDt0.9997685.080.868925.8081.2338.25
    BNBBinance Coin605.8151,558.32526.533,518.9549,224.8623,178.71
    XRPXRP2.10179.051.8212.22170.9580.49
    SOLSolana140.4011,949.13122.02815.5511,408.335,371.88
    USDCUSD Coin0.9997885.080.868935.8081.2338.25
    ADACardano0.6369754.200.553603.6951.7524.37
    AVAXAvalanche20.381,735.1417.71118.421,656.61780.05
    DOGEDogecoin0.1644513.990.142930.9552613.366.29

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • nkclc

      NKCLC

      NKCL Classic
    • icx

      ICX

      ICON
    • wflr

      WFLR

      WFLR
    • mdt

      MDT

      Measurable Data Token
    • dfc

      DFC

      Defi Connect
    • wsgb

      WSGB

      Wrapped Songbird
    • tia

      TIA

      Celestia
    • mola

      MOLA

      Moonlana
    • meme

      MEME

      Memecoin
    • rose

      ROSE

      Oasis Network

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • ₩100 có giá trị bằng bao nhiêu trong DATA?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Streamr với giá ₩500?
    • Có bao nhiêu South Korean Won là ₩1 trong Streamr?
    • 1000 KRW bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.