Converter-BG

1 D ĐẾN BRL

1 Tiền điện tử DAR Open Network bằng 1.11623 Brazilian Real.

1 D = 1.11623 BRL

Chuyển đổi 1 DAR Open Network thành Brazilian Real theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

D/BRL tỷ lệ: 1 D = 1.11623 BRL

Mua DAR Open Network (D)

Chuyển thành

từ
d
DDAR Open Network
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/01/10 05:00

DAR Open Network Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của DAR Open Network1.11623 BRL . Điều này có nghĩa là 1 DAR Open Network có giá trị là 1.11623 BRL. Ngược lại, 1 BRL sẽ cho phép bạn mua 0.895872 DAR Open Network.

Giá trị của DAR Open Network đã thay đổi 0% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi 0% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 0 DAR Open Network, DAR Open Network hiện có vốn hóa thị trường là R$ 0

    DAR Open Network Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    D ĐẾN BRL

    • Số lượng
    • 0.00038D
      0.00042BRL
    • 0.0025D
      0.00279BRL
    • 0.006D
      0.00669BRL
    • 0.008D
      0.00892BRL
    • 0.178D
      0.19868BRL
    • 0.4D
      0.44649BRL
    • 0.6D
      0.66974BRL
    • 0.8912D
      0.99478BRL
    • 1D
      1.11623BRL
    • 2.5D
      2.79058BRL
    • 11D
      12.27858BRL
    • 50D
      55.81173BRL

    BRL ĐẾN D

    • Số lượng
    • 0.00038BRL
      0.00034D
    • 0.0025BRL
      0.002239D
    • 0.006BRL
      0.005375D
    • 0.008BRL
      0.007166D
    • 0.178BRL
      0.159464D
    • 0.4BRL
      0.358347D
    • 0.6BRL
      0.537521D
    • 0.8912BRL
      0.798398D
    • 1BRL
      0.895868D
    • 2.5BRL
      2.239672D
    • 11BRL
      9.854557D
    • 50BRL
      44.793443D

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    DAR Open Network Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin93,913.808,066,491.2291,221.85566,920.049,602,642.923,322,341.47
    ETHEthereum3,261.87280,170.423,168.3719,690.62333,525.00115,393.64
    USDTTether USDt0.9998985.880.971236.03102.2335.37
    BNBBinance Coin690.9259,345.67671.124,170.8670,647.2324,442.67
    XRPXRP2.29197.452.2313.87235.0581.32
    SOLSolana189.7516,298.24184.311,145.4519,402.026,712.75
    USDCUSD Coin1.0085.890.971376.03102.2535.37
    ADACardano0.9242479.380.897755.5794.5032.69
    AVAXAvalanche37.093,186.2036.03223.923,792.961,312.29
    DOGEDogecoin0.3293228.280.319881.9833.6711.65

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • saga

      SAGA

      Saga
    • gusd

      GUSD

      GEMINI
    • usual

      USUAL

      Usual
    • memefi

      MEMEFI

      MemeFi
    • smartlox

      SMARTLOX

      SmartLOX
    • vsta

      VSTA

      Vesta Finance
    • rly

      RLY

      Rally
    • mkr

      MKR

      Maker
    • propel

      PROPEL

      PayRue (Propel)
    • next

      NEXT

      Connext

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • R$100 có giá trị bằng bao nhiêu trong D?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu DAR Open Network với giá R$500?
    • Có bao nhiêu Brazilian Real là R$1 trong DAR Open Network?
    • 1000 BRL bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.