Converter-BG

1 CSPR ĐẾN GBP

1 Tiền điện tử Casper bằng 0.00981 Pound Sterling.

1 CSPR = 0.00981 GBP

Chuyển đổi 1 Casper thành Pound Sterling theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

CSPR/GBP tỷ lệ: 1 CSPR = 0.00981 GBP

Mua Casper (CSPR)

Chuyển thành

từ
cspr
CSPRCasper
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/02/05 16:00

Casper Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Casper0.00981 GBP . Điều này có nghĩa là 1 Casper có giá trị là 0.00981 GBP. Ngược lại, 1 GBP sẽ cho phép bạn mua 101.936799 Casper.

Giá trị của Casper đã thay đổi -4.11% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -10.69% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 12,816,760,847 Casper, Casper hiện có vốn hóa thị trường là £ 126,248,838.36072

    Casper Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    CSPR ĐẾN GBP

    • Số lượng
    • 1CSPR
      0.00981GBP
    • 11CSPR
      0.10801GBP
    • 12CSPR
      0.11783GBP
    • 16CSPR
      0.15711GBP
    • 50CSPR
      0.49097GBP
    • 69CSPR
      0.67754GBP
    • 75CSPR
      0.73646GBP
    • 77CSPR
      0.75609GBP
    • 200CSPR
      1.96389GBP
    • 250CSPR
      2.45486GBP
    • 300CSPR
      2.94584GBP
    • 500CSPR
      4.90973GBP

    GBP ĐẾN CSPR

    • Số lượng
    • 1GBP
      101.8385CSPR
    • 11GBP
      1,120.2235CSPR
    • 12GBP
      1,222.062CSPR
    • 16GBP
      1,629.416CSPR
    • 50GBP
      5,091.925CSPR
    • 69GBP
      7,026.8565CSPR
    • 75GBP
      7,637.8875CSPR
    • 77GBP
      7,841.5645CSPR
    • 200GBP
      20,367.7CSPR
    • 250GBP
      25,459.625CSPR
    • 300GBP
      30,551.55CSPR
    • 500GBP
      50,919.2501CSPR

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Casper Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin97,997.298,559,392.4894,026.54568,805.709,562,227.923,517,931.25
    ETHEthereum2,770.47241,982.402,658.2216,080.69270,333.5499,455.36
    USDTTether USDt1.0087.360.959715.8097.6035.90
    BNBBinance Coin568.7749,678.95545.733,301.3655,499.4420,418.17
    XRPXRP2.45214.312.3514.24239.4288.08
    SOLSolana199.8817,458.22191.781,160.1619,503.667,175.37
    USDCUSD Coin0.9999887.340.959465.8097.5735.89
    ADACardano0.7525665.730.722074.3673.4327.01
    AVAXAvalanche26.222,290.7825.16152.232,559.17941.51
    DOGEDogecoin0.2601322.720.249591.5025.389.33

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • oxd

      OXD

      0xDAO
    • id

      ID

      SPACE ID
    • gusd

      GUSD

      GEMINI
    • hmstr

      HMSTR

      Hamster Kombat
    • hxro

      HXRO

      Hxro
    • hxn

      HXN

      Havens Nook
    • kly

      KLY

      Klayr
    • nmkr

      NMKR

      NMKR
    • xend

      XEND

      Xend Finance
    • usdc_zkf

      USDC_ZKF

      ZKFair

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • £100 có giá trị bằng bao nhiêu trong CSPR?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Casper với giá £500?
    • Có bao nhiêu Pound Sterling là £1 trong Casper?
    • 1000 GBP bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.