Converter-BG

1 COTI ĐẾN CAD

1 Tiền điện tử COTI bằng 0.11911 Canadian Dollar.

1 COTI = 0.11911 CAD

Chuyển đổi 1 COTI thành Canadian Dollar theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

COTI/CAD tỷ lệ: 1 COTI = 0.11911 CAD

Mua COTI (COTI)

Chuyển thành

từ
coti
COTICOTI
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/02/10 07:59

COTI Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của COTI0.11911 CAD . Điều này có nghĩa là 1 COTI có giá trị là 0.11911 CAD. Ngược lại, 1 CAD sẽ cho phép bạn mua 8.3956 COTI.

Giá trị của COTI đã thay đổi +7.8% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi +17.28% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 1,792,309,031.44 COTI, COTI hiện có vốn hóa thị trường là $ 200,762,922.74658

    COTI Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    COTI ĐẾN CAD

    • Số lượng
    • 1COTI
      0.11911CAD
    • 16COTI
      1.90579CAD
    • 27COTI
      3.21602CAD
    • 30COTI
      3.57335CAD
    • 35COTI
      4.16891CAD
    • 37COTI
      4.40714CAD
    • 50COTI
      5.95559CAD
    • 54COTI
      6.43204CAD
    • 69COTI
      8.21872CAD
    • 100COTI
      11.91119CAD
    • 500COTI
      59.55596CAD
    • 1000COTI
      119.11193CAD

    CAD ĐẾN COTI

    • Số lượng
    • 1CAD
      8.3954COTI
    • 16CAD
      134.3274COTI
    • 27CAD
      226.6775COTI
    • 30CAD
      251.8639COTI
    • 35CAD
      293.8412COTI
    • 37CAD
      310.6321COTI
    • 50CAD
      419.7732COTI
    • 54CAD
      453.355COTI
    • 69CAD
      579.287COTI
    • 100CAD
      839.5464COTI
    • 500CAD
      4,197.7322COTI
    • 1000CAD
      8,395.4645COTI

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    COTI Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin97,851.648,569,045.6194,886.25569,212.829,527,614.363,524,190.05
    ETHEthereum2,646.61231,768.632,566.4015,395.60257,695.2295,319.44
    USDTTether USDt1.0087.590.969905.8197.3836.02
    BNBBinance Coin605.3653,012.71587.013,521.4558,942.9321,802.52
    XRPXRP2.43213.102.3514.15236.9487.64
    SOLSolana204.5317,911.48198.331,189.7919,915.137,366.45
    USDCUSD Coin0.9999587.560.969655.8197.3636.01
    ADACardano0.7022661.490.680984.0868.3725.29
    AVAXAvalanche25.792,259.2325.01150.072,511.96929.15
    DOGEDogecoin0.2525822.110.244931.4624.599.09

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • stt

      STT

      StarTerra
    • vra

      VRA

      Verasity
    • chillguy

      CHILLGUY

      Just a chill guy
    • ethfi

      ETHFI

      ETHFI
    • vtho

      VTHO

      VeThor Token
    • pvu

      PVU

      Plant Vs Undead
    • kai

      KAI

      KardiaChain
    • grimace

      GRIMACE

      Grimace
    • niftsy

      NIFTSY

      Envelop
    • trvl

      TRVL

      Dtravel

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • $100 có giá trị bằng bao nhiêu trong COTI?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu COTI với giá $500?
    • Có bao nhiêu Canadian Dollar là $1 trong COTI?
    • 1000 CAD bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.