Bitrue
Đăng ký
Ngôn ngữ
Tiếng ViệtEnglishEspañolIndonesian繁體中文عربيPolskiTürkçeFrançaisDeutschPortuguêsРусскийภาษาไทยNederlandsSvenska한국어
Converter-BG

1 CEL ĐẾN INR

1 Tiền điện tử Celsius bằng 0 Indian Rupee.

1 CEL = 0 INR

Chuyển đổi 1 Celsius thành Indian Rupee theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

CEL/INR tỷ lệ: 1 CEL = 0 INR

Mua Celsius (CEL)

Chuyển thành

từ
cel
CELCelsius
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2024/09/08 00:59

Celsius Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Celsius0 INR . Điều này có nghĩa là 1 Celsius có giá trị là 0 INR. Ngược lại, 1 INR sẽ cho phép bạn mua 0 Celsius.

Giá trị của Celsius đã thay đổi 0% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi +613.51% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 37,720,111 Celsius, Celsius hiện có vốn hóa thị trường là ₹ 440,876,328.76874

    Celsius Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    CEL ĐẾN INR

    • Số lượng
    • 1CEL
      0INR
    • 12CEL
      0INR
    • 12.5CEL
      0INR
    • 35CEL
      0INR
    • 50CEL
      0INR
    • 54CEL
      0INR
    • 69CEL
      0INR
    • 77CEL
      0INR
    • 500CEL
      0INR
    • 1000CEL
      0INR
    • 1024CEL
      0INR
    • 5000CEL
      0INR

    INR ĐẾN CEL

    • Số lượng
    • 1INR
      0CEL
    • 12INR
      0CEL
    • 12.5INR
      0CEL
    • 35INR
      0CEL
    • 50INR
      0CEL
    • 54INR
      0CEL
    • 69INR
      0CEL
    • 77INR
      0CEL
    • 500INR
      0CEL
    • 1000INR
      0CEL
    • 1024INR
      0CEL
    • 5000INR
      0CEL

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Celsius Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin54,184.994,550,762.4448,858.61303,333.044,891,755.901,842,550.03
    ETHEthereum2,274.81191,052.162,051.2012,734.66205,367.9077,354.76
    USDTTether USDt0.9998783.970.901585.5990.2634.00
    BNBBinance Coin493.2941,429.88444.802,761.5244,534.2616,774.46
    XRPXRP0.5257844.150.474092.9447.4617.87
    SOLSolana127.6410,720.59115.10714.5811,523.904,340.64
    USDCUSD Coin0.9999483.980.901645.5990.2734.00
    ADACardano0.3296227.680.297221.8429.7511.20
    AVAXAvalanche21.871,836.9519.72122.441,974.59743.76
    DOGEDogecoin0.095388.010.086010.533988.613.24

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • sol

      SOL

      Solana
    • xpr

      XPR

      Proton
    • juld

      JULD

      JulSwap
    • kuji

      KUJI

      Kujira
    • knot

      KNOT

      Karmaverse
    • klay

      KLAY

      Kaia
    • gmmt

      GMMT

      Giant Mammoth
    • gsail

      GSAIL

      SolanaSail Governance Token V2
    • ggmt

      GGMT

      Green Grey MetaGame
    • mubi

      MUBI

      Multibit

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • ₹100 có giá trị bằng bao nhiêu trong CEL?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Celsius với giá ₹500?
    • Có bao nhiêu Indian Rupee là ₹1 trong Celsius?
    • 1000 INR bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.