Converter-BG

1 BTF ĐẾN EUR

1 Tiền điện tử Bitfinity Network bằng 0.14169 Euro.

1 BTF = 0.14169 EUR

Chuyển đổi 1 Bitfinity Network thành Euro theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

BTF/EUR tỷ lệ: 1 BTF = 0.14169 EUR

Mua Bitfinity Network (BTF)

Chuyển thành

từ
btf
BTFBitfinity Network
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2024/11/19 17:00

Bitfinity Network Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Bitfinity Network0.14169 EUR . Điều này có nghĩa là 1 Bitfinity Network có giá trị là 0.14169 EUR. Ngược lại, 1 EUR sẽ cho phép bạn mua 7.057661 Bitfinity Network.

Giá trị của Bitfinity Network đã thay đổi 0% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi 0% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 0 Bitfinity Network, Bitfinity Network hiện có vốn hóa thị trường là € 0

    Bitfinity Network Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    BTF ĐẾN EUR

    • Số lượng
    • 1BTF
      0.14169EUR
    • 12BTF
      1.70039EUR
    • 12.5BTF
      1.77124EUR
    • 25BTF
      3.54248EUR
    • 27BTF
      3.82587EUR
    • 50BTF
      7.08496EUR
    • 54BTF
      7.65175EUR
    • 75BTF
      10.62744EUR
    • 100BTF
      14.16992EUR
    • 250BTF
      35.4248EUR
    • 300BTF
      42.50976EUR
    • 1000BTF
      141.6992EUR

    EUR ĐẾN BTF

    • Số lượng
    • 1EUR
      7.05720248BTF
    • 12EUR
      84.68642979BTF
    • 12.5EUR
      88.21503103BTF
    • 25EUR
      176.43006206BTF
    • 27EUR
      190.54446703BTF
    • 50EUR
      352.86012413BTF
    • 54EUR
      381.08893406BTF
    • 75EUR
      529.2901862BTF
    • 100EUR
      705.72024827BTF
    • 250EUR
      1,764.30062069BTF
    • 300EUR
      2,117.16074483BTF
    • 1000EUR
      7,057.20248277BTF

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Bitfinity Network Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin93,078.407,854,979.6387,996.32536,112.999,361,275.453,210,937.26
    ETHEthereum3,121.60263,435.102,951.1617,979.80313,952.25107,686.28
    USDTTether USDt1.0084.460.946245.76100.6634.52
    BNBBinance Coin615.3451,929.94581.753,544.2861,888.1921,227.78
    XRPXRP1.0992.431.036.30110.1637.78
    SOLSolana241.4620,377.85228.281,390.8124,285.588,330.00
    USDCUSD Coin0.9998884.380.945285.75100.5634.49
    ADACardano0.7322661.790.692284.2173.6425.26
    AVAXAvalanche34.502,912.1432.62198.753,470.591,190.42
    DOGEDogecoin0.3999933.750.378152.3040.2213.79

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • fil

      FIL

      Filecoin
    • solo

      SOLO

      Sologenic
    • safe

      SAFE

      safe
    • avax

      AVAX

      Avalanche
    • dar

      DAR

      Mines of Dalarnia
    • adx

      ADX

      AdEx
    • elon

      ELON

      Dogelon Mars
    • inu

      INU

      INU
    • sss

      SSS

      StarSharks (SSS)
    • sea

      SEA

      StarSharks SEA

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • €100 có giá trị bằng bao nhiêu trong BTF?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Bitfinity Network với giá €500?
    • Có bao nhiêu Euro là €1 trong Bitfinity Network?
    • 1000 EUR bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.