Converter-BG

1 BSW ĐẾN GBP

1 Tiền điện tử Biswap bằng 0.05203 Pound Sterling.

1 BSW = 0.05203 GBP

Chuyển đổi 1 Biswap thành Pound Sterling theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

BSW/GBP tỷ lệ: 1 BSW = 0.05203 GBP

Mua Biswap (BSW)

Chuyển thành

từ
bsw
BSWBiswap
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2024/09/18 23:59

Biswap Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Biswap0.05203 GBP . Điều này có nghĩa là 1 Biswap có giá trị là 0.05203 GBP. Ngược lại, 1 GBP sẽ cho phép bạn mua 19.21968 Biswap.

Giá trị của Biswap đã thay đổi +2.69% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -6.27% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 508,745,734 Biswap, Biswap hiện có vốn hóa thị trường là £ 27,897,615.81499

    Biswap Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    BSW ĐẾN GBP

    • Số lượng
    • 1BSW
      0.05203GBP
    • 10BSW
      0.52039GBP
    • 11BSW
      0.57243GBP
    • 12BSW
      0.62446GBP
    • 12.5BSW
      0.65048GBP
    • 30BSW
      1.56117GBP
    • 32BSW
      1.66525GBP
    • 35BSW
      1.82136GBP
    • 69BSW
      3.5907GBP
    • 77BSW
      4.00701GBP
    • 250BSW
      13.00978GBP
    • 2000BSW
      104.07826GBP

    GBP ĐẾN BSW

    • Số lượng
    • 1GBP
      19.2163BSW
    • 10GBP
      192.163BSW
    • 11GBP
      211.3793BSW
    • 12GBP
      230.5956BSW
    • 12.5GBP
      240.2038BSW
    • 30GBP
      576.4892BSW
    • 32GBP
      614.9218BSW
    • 35GBP
      672.5707BSW
    • 69GBP
      1,325.9252BSW
    • 77GBP
      1,479.6557BSW
    • 250GBP
      4,804.077BSW
    • 2000GBP
      38,432.616BSW

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Biswap Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin62,462.325,227,769.0756,196.29341,200.535,848,198.332,128,357.72
    ETHEthereum2,402.47201,074.762,161.4613,123.53224,938.2381,862.65
    USDTTether USDt1.0083.700.899765.4693.6334.07
    BNBBinance Coin561.1946,968.98504.893,065.5252,543.2319,122.26
    XRPXRP0.5892249.310.530113.2155.1620.07
    SOLSolana135.6611,354.19122.05741.0512,701.714,622.58
    USDCUSD Coin0.9998383.680.899535.4693.6134.06
    ADACardano0.3500229.290.314911.9132.7711.92
    AVAXAvalanche25.822,161.3723.23141.062,417.88879.95
    DOGEDogecoin0.105258.800.094690.574939.853.58

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • bnx

      BNX

      BinaryX
    • tusd

      TUSD

      TrueUSD
    • greenfuel

      GREENFUEL

      GreenFuel
    • orion

      ORION

      Orion Money
    • xlm

      XLM

      Stellar Network
    • chr

      CHR

      Chromia
    • shih

      SHIH

      Shih Tzu
    • mtl

      MTL

      Metal DAO
    • carat

      CARAT

      CARAT
    • rly

      RLY

      Rally

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • £100 có giá trị bằng bao nhiêu trong BSW?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Biswap với giá £500?
    • Có bao nhiêu Pound Sterling là £1 trong Biswap?
    • 1000 GBP bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.