Converter-BG

1 BSV ĐẾN EUR

1 Tiền điện tử Bitcoin SV bằng 29.95264 Euro.

1 BSV = 29.95264 EUR

Chuyển đổi 1 Bitcoin SV thành Euro theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

BSV/EUR tỷ lệ: 1 BSV = 29.95264 EUR

Mua Bitcoin SV (BSV)

Chuyển thành

từ
bsv
BSVBitcoin SV
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/03/13 00:59

Bitcoin SV Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Bitcoin SV29.95264 EUR . Điều này có nghĩa là 1 Bitcoin SV có giá trị là 29.95264 EUR. Ngược lại, 1 EUR sẽ cho phép bạn mua 0.033386 Bitcoin SV.

Giá trị của Bitcoin SV đã thay đổi -16.69% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -36.7% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 19,835,609.375 Bitcoin SV, Bitcoin SV hiện có vốn hóa thị trường là € 598,238,098.13614

    Bitcoin SV Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    BSV ĐẾN EUR

    • Số lượng
    • 0.003BSV
      0.08985EUR
    • 0.008BSV
      0.23962EUR
    • 0.178BSV
      5.33157EUR
    • 0.22BSV
      6.58958EUR
    • 0.25BSV
      7.48816EUR
    • 0.44BSV
      13.17916EUR
    • 1BSV
      29.95264EUR
    • 2.5BSV
      74.8816EUR
    • 3BSV
      89.85792EUR
    • 12BSV
      359.4317EUR
    • 32BSV
      958.48454EUR
    • 1024BSV
      30,671.50536EUR

    EUR ĐẾN BSV

    • Số lượng
    • 0.003EUR
      0.0001BSV
    • 0.008EUR
      0.000267BSV
    • 0.178EUR
      0.005942BSV
    • 0.22EUR
      0.007344BSV
    • 0.25EUR
      0.008346BSV
    • 0.44EUR
      0.014689BSV
    • 1EUR
      0.033386BSV
    • 2.5EUR
      0.083465BSV
    • 3EUR
      0.100158BSV
    • 12EUR
      0.400632BSV
    • 32EUR
      1.068353BSV
    • 1024EUR
      34.187301BSV

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Bitcoin SV Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin83,823.767,306,727.9776,967.48486,110.767,305,142.113,067,375.74
    ETHEthereum1,904.74166,032.521,748.9511,046.01165,996.4869,700.71
    USDTTether USDt0.9997887.140.918005.7987.1236.58
    BNBBinance Coin570.4549,725.24523.793,308.1849,714.4420,874.73
    XRPXRP2.24195.542.0513.00195.4982.08
    SOLSolana125.6210,950.74115.35728.5410,948.364,597.13
    USDCUSD Coin1.0087.160.918215.7987.1436.59
    ADACardano0.7300363.630.670324.2363.6226.71
    AVAXAvalanche18.831,642.1417.29109.251,641.78689.37
    DOGEDogecoin0.1708014.880.156830.9905214.886.25

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • frax

      FRAX

      Frax
    • gari

      GARI

      Gari Network
    • avt

      AVT

      Aventus
    • blast

      BLAST

      Blast
    • pefi

      PEFI

      Penguin Finance
    • dpx

      DPX

      Dopex
    • indi

      INDI

      IndiGG
    • c98

      C98

      Coin98
    • pit

      PIT

      Pitbull
    • asm

      ASM

      Assemble Protocol

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • €100 có giá trị bằng bao nhiêu trong BSV?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Bitcoin SV với giá €500?
    • Có bao nhiêu Euro là €1 trong Bitcoin SV?
    • 1000 EUR bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.