Converter-BG

1 BSV ĐẾN EUR

1 Tiền điện tử Bitcoin SV bằng 61.52532 Euro.

1 BSV = 61.52532 EUR

Chuyển đổi 1 Bitcoin SV thành Euro theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

BSV/EUR tỷ lệ: 1 BSV = 61.52532 EUR

Mua Bitcoin SV (BSV)

Chuyển thành

từ
bsv
BSVBitcoin SV
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2024/11/24 14:00

Bitcoin SV Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Bitcoin SV61.52532 EUR . Điều này có nghĩa là 1 Bitcoin SV có giá trị là 61.52532 EUR. Ngược lại, 1 EUR sẽ cho phép bạn mua 0.016253 Bitcoin SV.

Giá trị của Bitcoin SV đã thay đổi -14.89% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -9.63% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 19,787,215.625 Bitcoin SV, Bitcoin SV hiện có vốn hóa thị trường là € 1,297,323,690.87066

    Bitcoin SV Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    BSV ĐẾN EUR

    • Số lượng
    • 0.003BSV
      0.18457EUR
    • 0.008BSV
      0.4922EUR
    • 0.178BSV
      10.9515EUR
    • 0.22BSV
      13.53557EUR
    • 0.25BSV
      15.38133EUR
    • 0.44BSV
      27.07114EUR
    • 1BSV
      61.52532EUR
    • 2.5BSV
      153.81331EUR
    • 3BSV
      184.57597EUR
    • 12BSV
      738.3039EUR
    • 32BSV
      1,968.8104EUR
    • 1024BSV
      63,001.93284EUR

    EUR ĐẾN BSV

    • Số lượng
    • 0.003EUR
      0.000048BSV
    • 0.008EUR
      0.00013BSV
    • 0.178EUR
      0.002893BSV
    • 0.22EUR
      0.003575BSV
    • 0.25EUR
      0.004063BSV
    • 0.44EUR
      0.007151BSV
    • 1EUR
      0.016253BSV
    • 2.5EUR
      0.040633BSV
    • 3EUR
      0.04876BSV
    • 12EUR
      0.195041BSV
    • 32EUR
      0.520111BSV
    • 1024EUR
      16.643552BSV

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Bitcoin SV Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin96,761.118,170,348.5792,878.76561,311.2010,093,028.913,343,338.39
    ETHEthereum3,295.48278,264.993,163.2519,117.08343,747.47113,867.11
    USDTTether USDt1.0084.500.960585.80104.3834.57
    BNBBinance Coin645.0054,463.06619.123,741.6667,279.5322,286.49
    XRPXRP1.34113.991.297.83140.8146.64
    SOLSolana245.9020,763.61236.031,426.4825,649.798,496.55
    USDCUSD Coin0.9996884.410.959575.79104.2734.54
    ADACardano0.9821582.930.942745.69102.4433.93
    AVAXAvalanche39.433,329.4837.84228.734,112.991,362.43
    DOGEDogecoin0.4103234.640.393862.3842.8014.17

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • stt

      STT

      StarTerra
    • qi

      QI

      BENQI
    • ethfi

      ETHFI

      ETHFI
    • perl

      PERL

      PERL.eco
    • adv

      ADV

      AdvisorBid
    • hzn

      HZN

      Horizon Protocol
    • cake_erc20

      CAKE_ERC20

      cake
    • pixel

      PIXEL

      Pixels
    • ubt

      UBT

      Unibright
    • mone

      MONE

      Moneydefiswap

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • €100 có giá trị bằng bao nhiêu trong BSV?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Bitcoin SV với giá €500?
    • Có bao nhiêu Euro là €1 trong Bitcoin SV?
    • 1000 EUR bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.