Converter-BG

1 BOBA ĐẾN EUR

1 Tiền điện tử Boba Network bằng 0.46824 Euro.

1 BOBA = 0.46824 EUR

Chuyển đổi 1 Boba Network thành Euro theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

BOBA/EUR tỷ lệ: 1 BOBA = 0.46824 EUR

Mua Boba Network (BOBA)

Chuyển thành

từ
boba
BOBABoba Network
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2024/11/18 06:00

Boba Network Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Boba Network0.46824 EUR . Điều này có nghĩa là 1 Boba Network có giá trị là 0.46824 EUR. Ngược lại, 1 EUR sẽ cho phép bạn mua 2.135656 Boba Network.

Giá trị của Boba Network đã thay đổi 0% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi 0% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 171,624,231.86 Boba Network, Boba Network hiện có vốn hóa thị trường là € 31,525,515.95986

    Boba Network Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    BOBA ĐẾN EUR

    • Số lượng
    • 1BOBA
      0.46824EUR
    • 12BOBA
      5.61888EUR
    • 12.5BOBA
      5.853EUR
    • 15BOBA
      7.0236EUR
    • 16BOBA
      7.49185EUR
    • 25BOBA
      11.70601EUR
    • 37BOBA
      17.3249EUR
    • 50BOBA
      23.41203EUR
    • 54BOBA
      25.28499EUR
    • 69BOBA
      32.3086EUR
    • 100BOBA
      46.82406EUR
    • 5000BOBA
      2,341.20322EUR

    EUR ĐẾN BOBA

    • Số lượng
    • 1EUR
      2.1356BOBA
    • 12EUR
      25.6278BOBA
    • 12.5EUR
      26.6956BOBA
    • 15EUR
      32.0348BOBA
    • 16EUR
      34.1704BOBA
    • 25EUR
      53.3913BOBA
    • 37EUR
      79.0191BOBA
    • 50EUR
      106.7826BOBA
    • 54EUR
      115.3253BOBA
    • 69EUR
      147.3601BOBA
    • 100EUR
      213.5653BOBA
    • 5000EUR
      10,678.2699BOBA

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Boba Network Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin91,207.607,696,495.6986,549.54528,748.739,115,801.323,142,913.75
    ETHEthereum3,143.70265,279.482,983.1518,224.68314,199.50108,328.59
    USDTTether USDt1.0084.390.949005.7999.9534.46
    BNBBinance Coin627.2052,926.07595.173,636.0162,686.1321,612.70
    XRPXRP1.1597.691.096.71115.7139.89
    SOLSolana242.6320,474.28230.231,406.5824,249.938,360.80
    USDCUSD Coin1.0084.390.949105.7999.9634.46
    ADACardano0.7682364.820.728994.4576.7826.47
    AVAXAvalanche35.943,033.2834.11208.383,592.641,238.65
    DOGEDogecoin0.3741231.570.355012.1637.3912.89

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • fil

      FIL

      Filecoin
    • omni

      OMNI

      Omni Network
    • fida

      FIDA

      Bonfida
    • hop

      HOP

      Hop Protocol
    • raider

      RAIDER

      Crypto Raiders
    • umg

      UMG

      UnderMineGold
    • chro

      CHRO

      Chronicum
    • dpx

      DPX

      Dopex
    • gel

      GEL

      Gelato
    • hzn

      HZN

      Horizon Protocol

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • €100 có giá trị bằng bao nhiêu trong BOBA?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Boba Network với giá €500?
    • Có bao nhiêu Euro là €1 trong Boba Network?
    • 1000 EUR bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.