Converter-BG

1 BOBA ĐẾN EUR

1 Tiền điện tử Boba Network bằng 0.37066 Euro.

1 BOBA = 0.37066 EUR

Chuyển đổi 1 Boba Network thành Euro theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

BOBA/EUR tỷ lệ: 1 BOBA = 0.37066 EUR

Mua Boba Network (BOBA)

Chuyển thành

từ
boba
BOBABoba Network
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/01/18 06:59

Boba Network Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Boba Network0.37066 EUR . Điều này có nghĩa là 1 Boba Network có giá trị là 0.37066 EUR. Ngược lại, 1 EUR sẽ cho phép bạn mua 2.69789 Boba Network.

Giá trị của Boba Network đã thay đổi 0% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi 0% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 171,624,231.86 Boba Network, Boba Network hiện có vốn hóa thị trường là € 32,447,918.40269

    Boba Network Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    BOBA ĐẾN EUR

    • Số lượng
    • 1BOBA
      0.37066EUR
    • 12BOBA
      4.44793EUR
    • 12.5BOBA
      4.63326EUR
    • 15BOBA
      5.55991EUR
    • 16BOBA
      5.93057EUR
    • 25BOBA
      9.26652EUR
    • 37BOBA
      13.71446EUR
    • 50BOBA
      18.53305EUR
    • 54BOBA
      20.01569EUR
    • 69BOBA
      25.57561EUR
    • 100BOBA
      37.0661EUR
    • 5000BOBA
      1,853.30546EUR

    EUR ĐẾN BOBA

    • Số lượng
    • 1EUR
      2.6978BOBA
    • 12EUR
      32.3745BOBA
    • 12.5EUR
      33.7235BOBA
    • 15EUR
      40.4682BOBA
    • 16EUR
      43.1661BOBA
    • 25EUR
      67.447BOBA
    • 37EUR
      99.8216BOBA
    • 50EUR
      134.8941BOBA
    • 54EUR
      145.6856BOBA
    • 69EUR
      186.1538BOBA
    • 100EUR
      269.7882BOBA
    • 5000EUR
      13,489.4115BOBA

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Boba Network Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin102,799.078,900,557.2499,780.68627,805.8610,536,455.023,642,500.11
    ETHEthereum3,289.26284,791.423,192.6820,087.92337,135.30116,549.19
    USDTTether USDt0.9993886.520.970036.10102.4335.41
    BNBBinance Coin700.0760,614.09679.524,275.4471,754.8024,805.95
    XRPXRP3.11269.713.0219.02319.29110.38
    SOLSolana232.6320,141.93225.801,420.7223,843.968,242.96
    USDCUSD Coin0.9998186.560.970456.10102.4735.42
    ADACardano1.0692.341.036.51109.3137.79
    AVAXAvalanche39.343,406.5438.18240.284,032.651,394.10
    DOGEDogecoin0.3955334.240.383922.4140.5414.01

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • bifi

      BIFI

      Beefy Finance
    • stfx

      STFX

      STFX
    • cspr

      CSPR

      Casper
    • rsic

      RSIC

      RSIC•GENESIS•RUNE
    • phb

      PHB

      Phoenix
    • swo_bep20

      SWO_BEP20

      SWO BEP20
    • coc

      COC

      Coin of champions
    • troll

      TROLL

      Troll
    • mola

      MOLA

      Moonlana
    • ava

      AVA

      AVA

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • €100 có giá trị bằng bao nhiêu trong BOBA?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Boba Network với giá €500?
    • Có bao nhiêu Euro là €1 trong Boba Network?
    • 1000 EUR bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.