Converter-BG

1 BNX ĐẾN EUR

1 Tiền điện tử BinaryX bằng 0.41738 Euro.

1 BNX = 0.41738 EUR

Chuyển đổi 1 BinaryX thành Euro theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

BNX/EUR tỷ lệ: 1 BNX = 0.41738 EUR

Mua BinaryX (BNX)

Chuyển thành

từ
bnx
BNXBinaryX
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2024/12/21 13:00

BinaryX Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của BinaryX0.41738 EUR . Điều này có nghĩa là 1 BinaryX có giá trị là 0.41738 EUR. Ngược lại, 1 EUR sẽ cho phép bạn mua 2.395898 BinaryX.

Giá trị của BinaryX đã thay đổi +5.07% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -14.87% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 370,641,462.2694549 BinaryX, BinaryX hiện có vốn hóa thị trường là € 162,174,889.30766

    BinaryX Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    BNX ĐẾN EUR

    • Số lượng
    • 1BNX
      0.41738EUR
    • 11BNX
      4.59125EUR
    • 12.5BNX
      5.21733EUR
    • 15BNX
      6.2608EUR
    • 20BNX
      8.34773EUR
    • 27BNX
      11.26944EUR
    • 32BNX
      13.35637EUR
    • 54BNX
      22.53889EUR
    • 77BNX
      32.13878EUR
    • 100BNX
      41.73868EUR
    • 250BNX
      104.34671EUR
    • 500BNX
      208.69342EUR

    EUR ĐẾN BNX

    • Số lượng
    • 1EUR
      2.39585886BNX
    • 11EUR
      26.35444753BNX
    • 12.5EUR
      29.94823583BNX
    • 15EUR
      35.93788299BNX
    • 20EUR
      47.91717732BNX
    • 27EUR
      64.68818939BNX
    • 32EUR
      76.66748372BNX
    • 54EUR
      129.37637878BNX
    • 77EUR
      184.48113271BNX
    • 100EUR
      239.58588664BNX
    • 250EUR
      598.96471661BNX
    • 500EUR
      1,197.92943323BNX

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    BinaryX Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin97,269.478,263,287.2393,268.29591,982.0410,013,468.243,423,272.94
    ETHEthereum3,402.75289,072.913,262.7820,709.18350,299.14119,755.66
    USDTTether USDt0.9997584.930.958626.08102.9235.18
    BNBBinance Coin667.0656,668.88639.624,059.7668,671.4723,476.50
    XRPXRP2.24191.082.1513.68231.5679.16
    SOLSolana186.3615,832.00178.691,134.2019,185.266,558.80
    USDCUSD Coin1.0084.960.959056.08102.9635.20
    ADACardano0.9222178.340.884275.6194.9332.45
    AVAXAvalanche38.863,301.4537.26236.514,000.711,367.71
    DOGEDogecoin0.3238427.510.310521.9733.3311.39

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • stfx

      STFX

      STFX
    • kama

      KAMA

      Kamala Horris
    • skill

      SKILL

      CryptoBlades
    • nnt

      NNT

      Nunu Spirits
    • ctk

      CTK

      CertiK
    • fxd

      FXD

      FXD
    • prq

      PRQ

      PARSIQ
    • diamond

      DIAMOND

      DIAMOND
    • boden

      BODEN

      Jeo Boden
    • nmr

      NMR

      Numeraire

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • €100 có giá trị bằng bao nhiêu trong BNX?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu BinaryX với giá €500?
    • Có bao nhiêu Euro là €1 trong BinaryX?
    • 1000 EUR bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.