Converter-BG

1 BNT ĐẾN EUR

1 Tiền điện tử Bancor bằng 0.37602 Euro.

1 BNT = 0.37602 EUR

Chuyển đổi 1 Bancor thành Euro theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

BNT/EUR tỷ lệ: 1 BNT = 0.37602 EUR

Mua Bancor (BNT)

Chuyển thành

từ
bnt
BNTBancor
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/04/24 09:59

Bancor Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Bancor0.37602 EUR . Điều này có nghĩa là 1 Bancor có giá trị là 0.37602 EUR. Ngược lại, 1 EUR sẽ cho phép bạn mua 2.659433 Bancor.

Giá trị của Bancor đã thay đổi -1.14% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi +16.53% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 115,845,944.85517806 Bancor, Bancor hiện có vốn hóa thị trường là € 40,156,760.69383

    Bancor Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    BNT ĐẾN EUR

    • Số lượng
    • 1BNT
      0.37602EUR
    • 10BNT
      3.76025EUR
    • 12BNT
      4.5123EUR
    • 15BNT
      5.64038EUR
    • 25BNT
      9.40063EUR
    • 27BNT
      10.15268EUR
    • 32BNT
      12.03281EUR
    • 54BNT
      20.30537EUR
    • 77BNT
      28.95396EUR
    • 200BNT
      75.20509EUR
    • 1024BNT
      385.05011EUR
    • 5000BNT
      1,880.12749EUR

    EUR ĐẾN BNT

    • Số lượng
    • 1EUR
      2.65939412BNT
    • 10EUR
      26.5939412BNT
    • 12EUR
      31.91272944BNT
    • 15EUR
      39.89091181BNT
    • 25EUR
      66.48485302BNT
    • 27EUR
      71.80364126BNT
    • 32EUR
      85.10061186BNT
    • 54EUR
      143.60728252BNT
    • 77EUR
      204.7733473BNT
    • 200EUR
      531.87882416BNT
    • 1024EUR
      2,723.21957973BNT
    • 5000EUR
      13,296.97060416BNT

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Bancor Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin92,642.487,900,115.8581,383.55530,804.297,707,989.983,550,067.37
    ETHEthereum1,751.18149,333.071,538.3610,033.60145,701.3867,105.65
    USDTTether USDt1.0085.280.878565.7383.2138.32
    BNBBinance Coin598.4051,029.15525.683,428.6149,788.1522,930.92
    XRPXRP2.15184.081.8912.36179.6082.72
    SOLSolana147.1012,544.67129.22842.8612,239.595,637.18
    USDCUSD Coin0.9999285.260.878405.7283.1938.31
    ADACardano0.6908758.910.606913.9557.4826.47
    AVAXAvalanche21.981,874.9819.31125.971,829.38842.55
    DOGEDogecoin0.1740614.840.152910.9973514.486.67

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • swo_bep20

      SWO_BEP20

      SWO BEP20
    • suku

      SUKU

      SUKU
    • ronin

      RONIN

      Ronin
    • iag

      IAG

      IAGON
    • strk

      STRK

      StarkNet Token
    • gmt

      GMT

      Green Metaverse Token
    • xgli

      XGLI

      Glitter Finance
    • dexe

      DEXE

      DeXe
    • hopr

      HOPR

      HOPR
    • gtc

      GTC

      Gitcoin

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • €100 có giá trị bằng bao nhiêu trong BNT?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Bancor với giá €500?
    • Có bao nhiêu Euro là €1 trong Bancor?
    • 1000 EUR bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.