Converter-BG

1 BNT ĐẾN EUR

1 Tiền điện tử Bancor bằng 0.65263 Euro.

1 BNT = 0.65263 EUR

Chuyển đổi 1 Bancor thành Euro theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

BNT/EUR tỷ lệ: 1 BNT = 0.65263 EUR

Mua Bancor (BNT)

Chuyển thành

từ
bnt
BNTBancor
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2024/12/22 11:00

Bancor Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Bancor0.65263 EUR . Điều này có nghĩa là 1 Bancor có giá trị là 0.65263 EUR. Ngược lại, 1 EUR sẽ cho phép bạn mua 1.532261 Bancor.

Giá trị của Bancor đã thay đổi -3.4% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -21.36% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 119,501,796.40172906 Bancor, Bancor hiện có vốn hóa thị trường là € 76,443,460.43899

    Bancor Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    BNT ĐẾN EUR

    • Số lượng
    • 1BNT
      0.65263EUR
    • 10BNT
      6.52631EUR
    • 12BNT
      7.83157EUR
    • 15BNT
      9.78946EUR
    • 25BNT
      16.31577EUR
    • 27BNT
      17.62103EUR
    • 32BNT
      20.88419EUR
    • 54BNT
      35.24207EUR
    • 77BNT
      50.25258EUR
    • 200BNT
      130.5262EUR
    • 1024BNT
      668.29414EUR
    • 5000BNT
      3,263.155EUR

    EUR ĐẾN BNT

    • Số lượng
    • 1EUR
      1.53225942BNT
    • 10EUR
      15.32259423BNT
    • 12EUR
      18.38711308BNT
    • 15EUR
      22.98389135BNT
    • 25EUR
      38.30648558BNT
    • 27EUR
      41.37100443BNT
    • 32EUR
      49.03230155BNT
    • 54EUR
      82.74200886BNT
    • 77EUR
      117.9839756BNT
    • 200EUR
      306.4518847BNT
    • 1024EUR
      1,569.03364966BNT
    • 5000EUR
      7,661.2971175BNT

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Bancor Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin97,140.258,251,948.0493,135.45591,195.589,985,237.253,406,819.74
    ETHEthereum3,384.02287,469.243,244.5120,595.20347,851.02118,681.78
    USDTTether USDt0.9994084.890.958206.08102.7335.05
    BNBBinance Coin665.8056,559.15638.354,052.0768,439.1823,350.46
    XRPXRP2.26192.542.1713.79232.9879.49
    SOLSolana186.2615,822.80178.581,133.5919,146.326,532.45
    USDCUSD Coin1.0084.950.958806.08102.7935.07
    ADACardano0.9132177.570.875565.5593.8732.02
    AVAXAvalanche38.003,228.2536.43231.283,906.331,332.78
    DOGEDogecoin0.3207227.240.307501.9532.9611.24

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • boring

      BORING

      Boring DAO
    • lunai

      LUNAI

      Luna by Virtuals
    • not

      NOT

      Notcoin
    • smty

      SMTY

      Smoothy
    • storj

      STORJ

      Storj
    • he

      HE

      Heroes & Empires
    • noia

      NOIA

      Syntropy
    • nmkr

      NMKR

      NMKR
    • bpx

      BPX

      Black Phoenix
    • lrc

      LRC

      Loopring

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • €100 có giá trị bằng bao nhiêu trong BNT?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Bancor với giá €500?
    • Có bao nhiêu Euro là €1 trong Bancor?
    • 1000 EUR bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.