Converter-BG

1 BLZ ĐẾN EUR

1 Tiền điện tử Bluzelle bằng 0.10279 Euro.

1 BLZ = 0.10279 EUR

Chuyển đổi 1 Bluzelle thành Euro theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

BLZ/EUR tỷ lệ: 1 BLZ = 0.10279 EUR

Mua Bluzelle (BLZ)

Chuyển thành

từ
blz
BLZBluzelle
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2024/09/16 19:59

Bluzelle Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Bluzelle0.10279 EUR . Điều này có nghĩa là 1 Bluzelle có giá trị là 0.10279 EUR. Ngược lại, 1 EUR sẽ cho phép bạn mua 9.728572 Bluzelle.

Giá trị của Bluzelle đã thay đổi -7.66% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -5.84% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 435,258,233.7280512 Bluzelle, Bluzelle hiện có vốn hóa thị trường là € 47,252,452.31071

    Bluzelle Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    BLZ ĐẾN EUR

    • Số lượng
    • 1BLZ
      0.10279EUR
    • 11BLZ
      1.13079EUR
    • 12.5BLZ
      1.28499EUR
    • 16BLZ
      1.64479EUR
    • 20BLZ
      2.05599EUR
    • 25BLZ
      2.56998EUR
    • 30BLZ
      3.08398EUR
    • 32BLZ
      3.28958EUR
    • 50BLZ
      5.13997EUR
    • 300BLZ
      30.83986EUR
    • 2000BLZ
      205.59911EUR
    • 5000BLZ
      513.99779EUR

    EUR ĐẾN BLZ

    • Số lượng
    • 1EUR
      9.7276BLZ
    • 11EUR
      107.0043BLZ
    • 12.5EUR
      121.5958BLZ
    • 16EUR
      155.6426BLZ
    • 20EUR
      194.5533BLZ
    • 25EUR
      243.1917BLZ
    • 30EUR
      291.83BLZ
    • 32EUR
      311.2853BLZ
    • 50EUR
      486.3834BLZ
    • 300EUR
      2,918.3004BLZ
    • 2000EUR
      19,455.3362BLZ
    • 5000EUR
      48,638.3406BLZ

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Bluzelle Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin57,879.824,852,803.6952,004.61318,958.295,290,000.111,967,705.64
    ETHEthereum2,276.60190,877.062,045.5112,545.70208,073.4777,396.47
    USDTTether USDt0.9998583.830.898365.5091.3833.99
    BNBBinance Coin531.8144,588.61477.822,930.6548,605.6718,079.70
    XRPXRP0.5861049.140.526613.2253.5619.92
    SOLSolana130.9410,978.61117.65721.5811,967.694,451.58
    USDCUSD Coin0.9999583.830.898455.5191.3933.99
    ADACardano0.3289427.570.295551.8130.0611.18
    AVAXAvalanche23.411,963.4721.04129.052,140.37796.14
    DOGEDogecoin0.099038.300.088980.545759.053.36

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • usdd

      USDD

      USDD
    • rare

      RARE

      SuperRare
    • rsr

      RSR

      Reserve Rights
    • bico

      BICO

      BICONOMY (BICO)
    • dck

      DCK

      DexCheck
    • atom

      ATOM

      Cosmos
    • evmos

      EVMOS

      Evmos
    • cudos

      CUDOS

      CUDOS
    • leur

      LEUR

      Limited EURO
    • busd

      BUSD

      Binance USD

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • €100 có giá trị bằng bao nhiêu trong BLZ?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Bluzelle với giá €500?
    • Có bao nhiêu Euro là €1 trong Bluzelle?
    • 1000 EUR bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.