Converter-BG

1 BLUR ĐẾN EUR

1 Tiền điện tử BLUR bằng 0.21669 Euro.

1 BLUR = 0.21669 EUR

Chuyển đổi 1 BLUR thành Euro theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

BLUR/EUR tỷ lệ: 1 BLUR = 0.21669 EUR

Mua BLUR (BLUR)

Chuyển thành

từ
blur
BLURBLUR
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/01/18 07:59

BLUR Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của BLUR0.21669 EUR . Điều này có nghĩa là 1 BLUR có giá trị là 0.21669 EUR. Ngược lại, 1 EUR sẽ cho phép bạn mua 4.614887 BLUR.

Giá trị của BLUR đã thay đổi -4.57% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -1.15% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 2,141,770,022.7834857 BLUR, BLUR hiện có vốn hóa thị trường là € 469,768,380.94108

    BLUR Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    BLUR ĐẾN EUR

    • Số lượng
    • 1BLUR
      0.21669EUR
    • 10BLUR
      2.16694EUR
    • 11BLUR
      2.38363EUR
    • 12BLUR
      2.60033EUR
    • 27BLUR
      5.85074EUR
    • 37BLUR
      8.01768EUR
    • 54BLUR
      11.70148EUR
    • 77BLUR
      16.68545EUR
    • 100BLUR
      21.66942EUR
    • 1024BLUR
      221.89491EUR
    • 2000BLUR
      433.38851EUR
    • 5000BLUR
      1,083.47128EUR

    EUR ĐẾN BLUR

    • Số lượng
    • 1EUR
      4.61479698BLUR
    • 10EUR
      46.14796986BLUR
    • 11EUR
      50.76276685BLUR
    • 12EUR
      55.37756383BLUR
    • 27EUR
      124.59951863BLUR
    • 37EUR
      170.7474885BLUR
    • 54EUR
      249.19903727BLUR
    • 77EUR
      355.33936797BLUR
    • 100EUR
      461.47969866BLUR
    • 1024EUR
      4,725.5521143BLUR
    • 2000EUR
      9,229.59397325BLUR
    • 5000EUR
      23,073.98493314BLUR

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    BLUR Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin103,194.548,934,797.70100,164.54630,221.0310,576,988.783,656,512.81
    ETHEthereum3,288.75284,747.083,192.1820,084.79337,082.81116,531.05
    USDTTether USDt0.9995086.530.970156.10102.4435.41
    BNBBinance Coin700.8160,677.80680.234,279.9471,830.2124,832.02
    XRPXRP3.13271.143.0319.12320.97110.96
    SOLSolana239.1720,708.64232.151,460.6924,514.848,474.89
    USDCUSD Coin0.9998686.570.970506.10102.4835.42
    ADACardano1.0792.731.036.54109.7737.95
    AVAXAvalanche39.513,421.5838.35241.344,050.461,400.26
    DOGEDogecoin0.3989534.540.387242.4340.8914.13

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • skl

      SKL

      SKALE Network
    • auction

      AUCTION

      Bounce Token
    • gme

      GME

      Gamestop
    • mim

      MIM

      MIM
    • krom

      KROM

      Kromatika
    • dbr

      DBR

      deBridge
    • shoot

      SHOOT

      Mars Battle
    • c98

      C98

      Coin98
    • pork

      PORK

      PepeFork
    • mtl

      MTL

      Metal DAO

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • €100 có giá trị bằng bao nhiêu trong BLUR?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu BLUR với giá €500?
    • Có bao nhiêu Euro là €1 trong BLUR?
    • 1000 EUR bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.