Converter-BG

1 BFIC ĐẾN EUR

1 Tiền điện tử BFICoin bằng 0.43337 Euro.

1 BFIC = 0.43337 EUR

Chuyển đổi 1 BFICoin thành Euro theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

BFIC/EUR tỷ lệ: 1 BFIC = 0.43337 EUR

Mua BFICoin (BFIC)

Chuyển thành

từ
bfic
BFICBFICoin
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/02/23 05:59

BFICoin Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của BFICoin0.43337 EUR . Điều này có nghĩa là 1 BFICoin có giá trị là 0.43337 EUR. Ngược lại, 1 EUR sẽ cho phép bạn mua 2.307497 BFICoin.

Giá trị của BFICoin đã thay đổi -4.94% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -21.07% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 10,578,424 BFICoin, BFICoin hiện có vốn hóa thị trường là € 4,574,746.62477

    BFICoin Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    BFIC ĐẾN EUR

    • Số lượng
    • 1BFIC
      0.43337EUR
    • 11BFIC
      4.76707EUR
    • 16BFIC
      6.93392EUR
    • 20BFIC
      8.6674EUR
    • 32BFIC
      13.86784EUR
    • 35BFIC
      15.16795EUR
    • 50BFIC
      21.66851EUR
    • 75BFIC
      32.50276EUR
    • 77BFIC
      33.3695EUR
    • 100BFIC
      43.33702EUR
    • 1024BFIC
      443.77109EUR
    • 2000BFIC
      866.74041EUR

    EUR ĐẾN BFIC

    • Số lượng
    • 1EUR
      2.30749595BFIC
    • 11EUR
      25.38245546BFIC
    • 16EUR
      36.91993522BFIC
    • 20EUR
      46.14991902BFIC
    • 32EUR
      73.83987044BFIC
    • 35EUR
      80.76235829BFIC
    • 50EUR
      115.37479757BFIC
    • 75EUR
      173.06219635BFIC
    • 77EUR
      177.67718825BFIC
    • 100EUR
      230.74959514BFIC
    • 1024EUR
      2,362.87585424BFIC
    • 2000EUR
      4,614.99190281BFIC

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    BFICoin Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin96,294.758,339,078.1092,068.76552,009.688,517,137.703,507,690.65
    ETHEthereum2,797.08242,226.522,674.3316,034.31247,398.64101,888.44
    USDTTether USDt1.0086.610.956245.7388.4636.43
    BNBBinance Coin666.6957,735.13637.433,821.8058,967.9224,285.29
    XRPXRP2.56222.272.4514.71227.0293.49
    SOLSolana171.2814,833.32163.76981.8915,150.046,239.38
    USDCUSD Coin0.9999486.590.956065.7388.4436.42
    ADACardano0.7749167.100.740904.4468.5428.22
    AVAXAvalanche25.602,217.5924.48146.792,264.94932.79
    DOGEDogecoin0.2451721.230.234411.4021.688.93

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • maga

      MAGA

      MAGA
    • froc

      FROC

      Based Froc
    • jam

      JAM

      Tune.fm
    • harris

      HARRIS

      Kamala Harris ETH
    • hxn

      HXN

      Havens Nook
    • mchc

      MCHC

      MCH Coin
    • real

      REAL

      Realy
    • ginnan

      GINNAN

      Ginnan The Cat
    • goat

      GOAT

      Goatseus Maximus
    • erg

      ERG

      Ergo

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • €100 có giá trị bằng bao nhiêu trong BFIC?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu BFICoin với giá €500?
    • Có bao nhiêu Euro là €1 trong BFICoin?
    • 1000 EUR bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.