Converter-BG

1 BFIC ĐẾN EUR

1 Tiền điện tử BFICoin bằng 0.18879 Euro.

1 BFIC = 0.18879 EUR

Chuyển đổi 1 BFICoin thành Euro theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

BFIC/EUR tỷ lệ: 1 BFIC = 0.18879 EUR

Mua BFICoin (BFIC)

Chuyển thành

từ
bfic
BFICBFICoin
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/04/20 09:00

BFICoin Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của BFICoin0.18879 EUR . Điều này có nghĩa là 1 BFICoin có giá trị là 0.18879 EUR. Ngược lại, 1 EUR sẽ cho phép bạn mua 5.29689 BFICoin.

Giá trị của BFICoin đã thay đổi -3.3% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -6.81% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 10,578,424 BFICoin, BFICoin hiện có vốn hóa thị trường là € 2,271,788.61234

    BFICoin Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    BFIC ĐẾN EUR

    • Số lượng
    • 1BFIC
      0.18879EUR
    • 11BFIC
      2.0767EUR
    • 16BFIC
      3.02065EUR
    • 20BFIC
      3.77582EUR
    • 32BFIC
      6.04131EUR
    • 35BFIC
      6.60768EUR
    • 50BFIC
      9.43955EUR
    • 75BFIC
      14.15932EUR
    • 77BFIC
      14.53691EUR
    • 100BFIC
      18.8791EUR
    • 1024BFIC
      193.32205EUR
    • 2000BFIC
      377.58212EUR

    EUR ĐẾN BFIC

    • Số lượng
    • 1EUR
      5.29686084BFIC
    • 11EUR
      58.26546932BFIC
    • 16EUR
      84.74977356BFIC
    • 20EUR
      105.93721695BFIC
    • 32EUR
      169.49954712BFIC
    • 35EUR
      185.39012966BFIC
    • 50EUR
      264.84304238BFIC
    • 75EUR
      397.26456357BFIC
    • 77EUR
      407.85828526BFIC
    • 100EUR
      529.68608476BFIC
    • 1024EUR
      5,423.98550798BFIC
    • 2000EUR
      10,593.72169528BFIC

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    BFICoin Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin84,609.077,224,223.7974,398.53491,409.496,952,691.623,216,848.85
    ETHEthereum1,589.20135,691.821,397.419,230.09130,591.6660,421.72
    USDTTether USDt1.0085.380.879325.8082.1738.02
    BNBBinance Coin593.4450,670.24521.823,446.7148,765.7322,562.77
    XRPXRP2.06175.891.8111.96169.2778.32
    SOLSolana138.9211,861.70122.15806.8611,415.865,281.85
    USDCUSD Coin1.0085.390.879415.8082.1838.02
    ADACardano0.6219853.100.546923.6151.1123.64
    AVAXAvalanche19.601,673.9517.23113.861,611.03745.38
    DOGEDogecoin0.1562513.340.137390.9075212.845.94

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • lunai

      LUNAI

      Luna by Virtuals
    • blast

      BLAST

      Blast
    • chillguy

      CHILLGUY

      Just a chill guy
    • leo

      LEO

      UNUS SED LEO
    • fcon

      FCON

      SpaceFalcon
    • acs

      ACS

      Access Protocol
    • ubx

      UBX

      UBIX.Network
    • sudo

      SUDO

      sudoswap
    • analos_sol

      ANALOS_SOL

      analos
    • mav

      MAV

      Maverick Protocol

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • €100 có giá trị bằng bao nhiêu trong BFIC?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu BFICoin với giá €500?
    • Có bao nhiêu Euro là €1 trong BFICoin?
    • 1000 EUR bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.