Converter-BG

1 BFIC ĐẾN EUR

1 Tiền điện tử BFICoin bằng 0.24519 Euro.

1 BFIC = 0.24519 EUR

Chuyển đổi 1 BFICoin thành Euro theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

BFIC/EUR tỷ lệ: 1 BFIC = 0.24519 EUR

Mua BFICoin (BFIC)

Chuyển thành

từ
bfic
BFICBFICoin
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/03/31 09:00

BFICoin Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của BFICoin0.24519 EUR . Điều này có nghĩa là 1 BFICoin có giá trị là 0.24519 EUR. Ngược lại, 1 EUR sẽ cho phép bạn mua 4.078469 BFICoin.

Giá trị của BFICoin đã thay đổi +8.94% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi +43.58% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 10,578,424 BFICoin, BFICoin hiện có vốn hóa thị trường là € 2,640,962.0846

    BFICoin Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    BFIC ĐẾN EUR

    • Số lượng
    • 1BFIC
      0.24519EUR
    • 11BFIC
      2.69719EUR
    • 16BFIC
      3.92319EUR
    • 20BFIC
      4.90398EUR
    • 32BFIC
      7.84638EUR
    • 35BFIC
      8.58198EUR
    • 50BFIC
      12.25997EUR
    • 75BFIC
      18.38995EUR
    • 77BFIC
      18.88035EUR
    • 100BFIC
      24.51994EUR
    • 1024BFIC
      251.08424EUR
    • 2000BFIC
      490.3989EUR

    EUR ĐẾN BFIC

    • Số lượng
    • 1EUR
      4.07831249BFIC
    • 11EUR
      44.86143749BFIC
    • 16EUR
      65.25299999BFIC
    • 20EUR
      81.56624998BFIC
    • 32EUR
      130.50599998BFIC
    • 35EUR
      142.74093748BFIC
    • 50EUR
      203.91562497BFIC
    • 75EUR
      305.87343745BFIC
    • 77EUR
      314.03006245BFIC
    • 100EUR
      407.83124994BFIC
    • 1024EUR
      4,176.19199944BFIC
    • 2000EUR
      8,156.62499891BFIC

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    BFICoin Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin81,540.706,965,733.2675,309.44472,104.366,975,806.973,093,926.32
    ETHEthereum1,791.50153,041.701,654.5910,372.44153,263.0267,975.57
    USDTTether USDt0.9999585.420.923535.7885.5437.94
    BNBBinance Coin591.5350,532.54546.323,424.8550,605.6222,444.72
    XRPXRP2.06176.321.9011.95176.5878.31
    SOLSolana124.1910,609.47114.70719.0610,624.814,712.34
    USDCUSD Coin1.0085.420.923605.7885.5537.94
    ADACardano0.6381054.510.589333.6954.5824.21
    AVAXAvalanche18.311,564.8516.91106.051,567.11695.05
    DOGEDogecoin0.1623613.870.149950.9400613.896.16

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • heroegg

      HEROEGG

      HeroFi
    • mta

      MTA

      mStable Governance Token: Meta
    • rai

      RAI

      Rai Reflex Index
    • cro

      CRO

      Cronos
    • pstxdc

      PSTXDC

      PrimeStakeXDC
    • vow

      VOW

      Vow
    • xend

      XEND

      Xend Finance
    • xsp

      XSP

      XSP Token
    • bar

      BAR

      FC Barcelona Fan Token
    • cake_erc20

      CAKE_ERC20

      cake

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • €100 có giá trị bằng bao nhiêu trong BFIC?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu BFICoin với giá €500?
    • Có bao nhiêu Euro là €1 trong BFICoin?
    • 1000 EUR bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.