Converter-BG

1 BAL ĐẾN EUR

1 Tiền điện tử Balancer bằng 2.44088 Euro.

1 BAL = 2.44088 EUR

Chuyển đổi 1 Balancer thành Euro theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

BAL/EUR tỷ lệ: 1 BAL = 2.44088 EUR

Mua Balancer (BAL)

Chuyển thành

từ
bal
BALBalancer
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2024/12/23 09:00

Balancer Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Balancer2.44088 EUR . Điều này có nghĩa là 1 Balancer có giá trị là 2.44088 EUR. Ngược lại, 1 EUR sẽ cho phép bạn mua 0.409688 Balancer.

Giá trị của Balancer đã thay đổi -0.15% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -24.51% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 61,370,657.9355245 Balancer, Balancer hiện có vốn hóa thị trường là € 146,718,323.48262

    Balancer Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    BAL ĐẾN EUR

    • Số lượng
    • 0.0002BAL
      0.00048EUR
    • 0.01BAL
      0.0244EUR
    • 0.05BAL
      0.12204EUR
    • 0.09BAL
      0.21968EUR
    • 0.18BAL
      0.43936EUR
    • 0.22BAL
      0.53699EUR
    • 1BAL
      2.44088EUR
    • 2BAL
      4.88177EUR
    • 5BAL
      12.20444EUR
    • 12.5BAL
      30.51111EUR
    • 54BAL
      131.80803EUR
    • 5000BAL
      12,204.44731EUR

    EUR ĐẾN BAL

    • Số lượng
    • 0.0002EUR
      0BAL
    • 0.01EUR
      0.004BAL
    • 0.05EUR
      0.02BAL
    • 0.09EUR
      0.036BAL
    • 0.18EUR
      0.073BAL
    • 0.22EUR
      0.09BAL
    • 1EUR
      0.409BAL
    • 2EUR
      0.819BAL
    • 5EUR
      2.048BAL
    • 12.5EUR
      5.121BAL
    • 54EUR
      22.123BAL
    • 5000EUR
      2,048.433BAL

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Balancer Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin95,966.938,166,829.3592,114.72583,795.679,740,267.473,379,850.77
    ETHEthereum3,335.59283,860.803,201.7020,291.43338,550.00117,476.08
    USDTTether USDt0.9992485.030.959126.07101.4135.19
    BNBBinance Coin670.6457,071.77643.714,079.7068,067.3423,619.21
    XRPXRP2.20187.922.1113.43224.1277.77
    SOLSolana184.9315,737.66177.501,124.9818,769.716,513.04
    USDCUSD Coin1.0085.110.960026.08101.5135.22
    ADACardano0.9005776.630.864425.4791.4031.71
    AVAXAvalanche37.113,158.9035.62225.813,767.511,307.31
    DOGEDogecoin0.3164426.920.303741.9232.1111.14

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • knight

      KNIGHT

      Forest Knight
    • dent

      DENT

      Dent
    • dmail

      DMAIL

      Dmail Network
    • djed

      DJED

      Djed
    • brick

      BRICK

      r/FortNiteBR Bricks
    • gas

      GAS

      NEO GAS
    • xtt

      XTT

      XSwap Treasure Token
    • srx

      SRX

      StorX Network
    • habibi

      HABIBI

      The Habibiz
    • bpx

      BPX

      Black Phoenix

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • €100 có giá trị bằng bao nhiêu trong BAL?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Balancer với giá €500?
    • Có bao nhiêu Euro là €1 trong Balancer?
    • 1000 EUR bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.