Converter-BG

1 BADGER ĐẾN EUR

1 Tiền điện tử Badger DAO bằng 3.12362 Euro.

1 BADGER = 3.12362 EUR

Chuyển đổi 1 Badger DAO thành Euro theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

BADGER/EUR tỷ lệ: 1 BADGER = 3.12362 EUR

Mua Badger DAO (BADGER)

Chuyển thành

từ
badger
BADGERBadger DAO
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2024/11/18 09:59

Badger DAO Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Badger DAO3.12362 EUR . Điều này có nghĩa là 1 Badger DAO có giá trị là 3.12362 EUR. Ngược lại, 1 EUR sẽ cho phép bạn mua 0.320141 Badger DAO.

Giá trị của Badger DAO đã thay đổi -1.84% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -4.48% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 20,291,081.96061343 Badger DAO, Badger DAO hiện có vốn hóa thị trường là € 60,532,386.05688

    Badger DAO Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    BADGER ĐẾN EUR

    • Số lượng
    • 0.0015BADGER
      0.00468EUR
    • 0.002BADGER
      0.00624EUR
    • 0.0125BADGER
      0.03904EUR
    • 0.15BADGER
      0.46854EUR
    • 0.2BADGER
      0.62472EUR
    • 0.6BADGER
      1.87417EUR
    • 0.8912BADGER
      2.78377EUR
    • 1BADGER
      3.12362EUR
    • 12BADGER
      37.48355EUR
    • 30BADGER
      93.70889EUR
    • 37BADGER
      115.5743EUR
    • 54BADGER
      168.676EUR

    EUR ĐẾN BADGER

    • Số lượng
    • 0.0015EUR
      0BADGER
    • 0.002EUR
      0BADGER
    • 0.0125EUR
      0BADGER
    • 0.15EUR
      0.04BADGER
    • 0.2EUR
      0.06BADGER
    • 0.6EUR
      0.19BADGER
    • 0.8912EUR
      0.28BADGER
    • 1EUR
      0.32BADGER
    • 12EUR
      3.84BADGER
    • 30EUR
      9.6BADGER
    • 37EUR
      11.84BADGER
    • 54EUR
      17.28BADGER

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Badger DAO Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin91,964.327,761,177.0187,043.40535,294.799,182,660.413,176,616.02
    ETHEthereum3,120.14263,319.682,953.1918,161.37311,547.49107,775.60
    USDTTether USDt1.0084.400.946665.8299.8634.54
    BNBBinance Coin622.3552,522.80589.053,622.5462,142.5121,497.35
    XRPXRP1.1496.641.086.66114.3439.55
    SOLSolana246.4920,802.57233.301,434.7724,612.628,514.40
    USDCUSD Coin1.0084.400.946625.8299.8634.54
    ADACardano0.7611764.230.720444.4376.0026.29
    AVAXAvalanche35.633,007.5833.73207.433,558.431,230.99
    DOGEDogecoin0.3730131.480.353052.1737.2412.88

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • tr3

      TR3

      Tr3zor
    • celo

      CELO

      Celo
    • lsk

      LSK

      Lisk
    • lq

      LQ

      Liqwid Finance
    • xgbl

      XGBL

      Xungible
    • auction

      AUCTION

      Bounce Token
    • mmap

      MMAP

      MoneyMap
    • chr

      CHR

      Chromia
    • pls

      PLS

      PlutusDAO
    • bank

      BANK

      BankerCoinAda

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • €100 có giá trị bằng bao nhiêu trong BADGER?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Badger DAO với giá €500?
    • Có bao nhiêu Euro là €1 trong Badger DAO?
    • 1000 EUR bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.