Converter-BG

1 AVG ĐẾN BRL

1 Tiền điện tử Avocado DAO Token bằng 0 Brazilian Real.

1 AVG = 0 BRL

Chuyển đổi 1 Avocado DAO Token thành Brazilian Real theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

AVG/BRL tỷ lệ: 1 AVG = 0 BRL

Mua Avocado DAO Token (AVG)

Chuyển thành

từ
avg
AVGAvocado DAO Token
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/04/28 04:00

Avocado DAO Token Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Avocado DAO Token0 BRL . Điều này có nghĩa là 1 Avocado DAO Token có giá trị là 0 BRL. Ngược lại, 1 BRL sẽ cho phép bạn mua 0 Avocado DAO Token.

Giá trị của Avocado DAO Token đã thay đổi 0% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi 0% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 25,468,016 Avocado DAO Token, Avocado DAO Token hiện có vốn hóa thị trường là R$ 817,627.40004

    Avocado DAO Token Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    AVG ĐẾN BRL

    • Số lượng
    • 1AVG
      0BRL
    • 11AVG
      0BRL
    • 12AVG
      0BRL
    • 20AVG
      0BRL
    • 30AVG
      0BRL
    • 50AVG
      0BRL
    • 69AVG
      0BRL
    • 100AVG
      0BRL
    • 250AVG
      0BRL
    • 500AVG
      0BRL
    • 1000AVG
      0BRL
    • 2000AVG
      0BRL

    BRL ĐẾN AVG

    • Số lượng
    • 1BRL
      0AVG
    • 11BRL
      0AVG
    • 12BRL
      0AVG
    • 20BRL
      0AVG
    • 30BRL
      0AVG
    • 50BRL
      0AVG
    • 69BRL
      0AVG
    • 100BRL
      0AVG
    • 250BRL
      0AVG
    • 500BRL
      0AVG
    • 1000BRL
      0AVG
    • 2000BRL
      0AVG

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Avocado DAO Token Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin93,509.427,986,598.9682,342.81532,162.147,727,097.773,595,316.07
    ETHEthereum1,752.80149,706.211,543.489,975.20144,841.9467,393.03
    USDTTether USDt1.0085.430.880875.6982.6638.46
    BNBBinance Coin599.5351,206.36527.943,411.9749,542.5623,051.49
    XRPXRP2.27193.981.9912.92187.6787.32
    SOLSolana145.9712,467.87128.54830.7512,062.765,612.64
    USDCUSD Coin1.0085.410.880615.6982.6338.44
    ADACardano0.6872358.690.605173.9156.7826.42
    AVAXAvalanche21.341,823.3318.79121.491,764.08820.80
    DOGEDogecoin0.1745714.910.153720.9935114.426.71

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • itgr

      ITGR

      Integral
    • ftn

      FTN

      Fasttoken
    • xspectar

      XSPECTAR

      xSPECTAR
    • wsgb

      WSGB

      Wrapped Songbird
    • bar

      BAR

      FC Barcelona Fan Token
    • babydoge

      BABYDOGE

      Baby Doge Coin
    • rif

      RIF

      Rootstock Infrastructure Framework
    • slp

      SLP

      Small Love Potion
    • clv

      CLV

      Clover Finance
    • media

      MEDIA

      Media Network

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • R$100 có giá trị bằng bao nhiêu trong AVG?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Avocado DAO Token với giá R$500?
    • Có bao nhiêu Brazilian Real là R$1 trong Avocado DAO Token?
    • 1000 BRL bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.