Converter-BG

1 AVAIL ĐẾN EUR

1 Tiền điện tử Avail bằng 0.02799 Euro.

1 AVAIL = 0.02799 EUR

Chuyển đổi 1 Avail thành Euro theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

AVAIL/EUR tỷ lệ: 1 AVAIL = 0.02799 EUR

Mua Avail (AVAIL)

Chuyển thành

từ
avail
AVAILAvail
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/03/29 13:00

Avail Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Avail0.02799 EUR . Điều này có nghĩa là 1 Avail có giá trị là 0.02799 EUR. Ngược lại, 1 EUR sẽ cho phép bạn mua 35.727045 Avail.

Giá trị của Avail đã thay đổi -10.64% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -26% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 2,039,824,297 Avail, Avail hiện có vốn hóa thị trường là € 66,135,648.62784

    Avail Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    AVAIL ĐẾN EUR

    • Số lượng
    • 1AVAIL
      0.02799EUR
    • 10AVAIL
      0.27994EUR
    • 20AVAIL
      0.55989EUR
    • 25AVAIL
      0.69986EUR
    • 27AVAIL
      0.75585EUR
    • 32AVAIL
      0.89582EUR
    • 35AVAIL
      0.97981EUR
    • 54AVAIL
      1.5117EUR
    • 69AVAIL
      1.93162EUR
    • 77AVAIL
      2.15558EUR
    • 100AVAIL
      2.79946EUR
    • 300AVAIL
      8.39838EUR

    EUR ĐẾN AVAIL

    • Số lượng
    • 1EUR
      35.72116819AVAIL
    • 10EUR
      357.2116819AVAIL
    • 20EUR
      714.42336381AVAIL
    • 25EUR
      893.02920477AVAIL
    • 27EUR
      964.47154115AVAIL
    • 32EUR
      1,143.0773821AVAIL
    • 35EUR
      1,250.24088668AVAIL
    • 54EUR
      1,928.9430823AVAIL
    • 69EUR
      2,464.76060517AVAIL
    • 77EUR
      2,750.52995069AVAIL
    • 100EUR
      3,572.11681908AVAIL
    • 300EUR
      10,716.35045726AVAIL

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Avail Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin82,600.557,065,564.5675,951.04475,713.106,980,613.533,138,672.41
    ETHEthereum1,856.44158,798.401,706.9910,691.64156,889.1370,541.59
    USDTTether USDt0.9994585.490.918995.7584.4637.97
    BNBBinance Coin604.4651,705.64555.803,481.2551,083.9722,968.73
    XRPXRP2.11181.211.9412.20179.0380.49
    SOLSolana126.2210,797.40116.06726.9710,667.584,796.43
    USDCUSD Coin0.9998585.520.919365.7584.4937.99
    ADACardano0.6745757.700.620263.8857.0025.63
    AVAXAvalanche20.301,736.8518.67116.931,715.97771.54
    DOGEDogecoin0.1711314.630.157350.9855814.466.50

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • fio

      FIO

      FIO Protocol
    • pork

      PORK

      PepeFork
    • cats

      CATS

      CATS
    • xp

      XP

      PolkaFantasy
    • samo

      SAMO

      Samoyedcoin
    • syn

      SYN

      Synapse
    • rpl

      RPL

      Rocket Pool
    • xshib

      XSHIB

      XSHIB
    • lcx

      LCX

      LCX
    • nmr

      NMR

      Numeraire

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • €100 có giá trị bằng bao nhiêu trong AVAIL?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Avail với giá €500?
    • Có bao nhiêu Euro là €1 trong Avail?
    • 1000 EUR bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.