Converter-BG

1 AVAIL ĐẾN EUR

1 Tiền điện tử Avail bằng 0.12747 Euro.

1 AVAIL = 0.12747 EUR

Chuyển đổi 1 Avail thành Euro theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

AVAIL/EUR tỷ lệ: 1 AVAIL = 0.12747 EUR

Mua Avail (AVAIL)

Chuyển thành

từ
avail
AVAILAvail
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2024/12/18 20:00

Avail Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Avail0.12747 EUR . Điều này có nghĩa là 1 Avail có giá trị là 0.12747 EUR. Ngược lại, 1 EUR sẽ cho phép bạn mua 7.844983 Avail.

Giá trị của Avail đã thay đổi -4.32% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -20.02% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 1,895,887,690 Avail, Avail hiện có vốn hóa thị trường là € 285,542,527.264

    Avail Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    AVAIL ĐẾN EUR

    • Số lượng
    • 1AVAIL
      0.12747EUR
    • 10AVAIL
      1.27478EUR
    • 20AVAIL
      2.54956EUR
    • 25AVAIL
      3.18695EUR
    • 27AVAIL
      3.44191EUR
    • 32AVAIL
      4.0793EUR
    • 35AVAIL
      4.46173EUR
    • 54AVAIL
      6.88382EUR
    • 69AVAIL
      8.79599EUR
    • 77AVAIL
      9.81582EUR
    • 100AVAIL
      12.74782EUR
    • 300AVAIL
      38.24346EUR

    EUR ĐẾN AVAIL

    • Số lượng
    • 1EUR
      7.84447731AVAIL
    • 10EUR
      78.44477313AVAIL
    • 20EUR
      156.88954626AVAIL
    • 25EUR
      196.11193282AVAIL
    • 27EUR
      211.80088745AVAIL
    • 32EUR
      251.02327401AVAIL
    • 35EUR
      274.55670595AVAIL
    • 54EUR
      423.6017749AVAIL
    • 69EUR
      541.2689346AVAIL
    • 77EUR
      604.0247531AVAIL
    • 100EUR
      784.44773131AVAIL
    • 300EUR
      2,353.34319393AVAIL

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Avail Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin100,979.968,586,397.1397,307.12632,639.5010,569,772.673,538,206.93
    ETHEthereum3,705.57315,087.323,570.7923,215.40387,869.48129,838.41
    USDTTether USDt0.9993384.970.962986.26104.6035.01
    BNBBinance Coin696.4059,216.07671.074,362.9972,894.4124,401.23
    XRPXRP2.31197.142.2314.52242.6881.23
    SOLSolana208.2417,707.20200.671,304.6521,797.407,296.63
    USDCUSD Coin1.0085.030.963666.26104.6735.03
    ADACardano0.9810883.420.945406.14102.6934.37
    AVAXAvalanche43.803,724.6842.21274.434,585.041,534.83
    DOGEDogecoin0.3585830.490.345532.2437.5312.56

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • masa

      MASA

      Masa
    • kdoe

      KDOE

      Kudoe
    • xlm

      XLM

      Stellar Network
    • affi

      AFFI

      Affi Network
    • ccar

      CCAR

      CryptoCars
    • icx

      ICX

      ICON
    • blast

      BLAST

      Blast
    • ethw

      ETHW

      ETHPoW (IOU)
    • rpr

      RPR

      The Reaper
    • xym

      XYM

      Symbol

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • €100 có giá trị bằng bao nhiêu trong AVAIL?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Avail với giá €500?
    • Có bao nhiêu Euro là €1 trong Avail?
    • 1000 EUR bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.