Converter-BG

1 AVAAI ĐẾN USD

1 Tiền điện tử Ava AI bằng 0.05267 United States Dollar.

1 AVAAI = 0.05267 USD

Chuyển đổi 1 Ava AI thành United States Dollar theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

AVAAI/USD tỷ lệ: 1 AVAAI = 0.05267 USD

Mua Ava AI (AVAAI)

Chuyển thành

từ
avaai
AVAAIAva AI
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/02/11 10:59

Ava AI Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Ava AI0.05264 USD . Điều này có nghĩa là 1 Ava AI có giá trị là 0.05264 USD. Ngược lại, 1 USD sẽ cho phép bạn mua 18.99696 Ava AI.

Giá trị của Ava AI đã thay đổi +37.62% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi +11.6% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 999,994,070 Ava AI, Ava AI hiện có vốn hóa thị trường là $ 173,246,866.36655

    Ava AI Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    AVAAI ĐẾN USD

    • Số lượng
    • 1AVAAI
      0.05264USD
    • 10AVAAI
      0.52646USD
    • 11AVAAI
      0.57911USD
    • 12AVAAI
      0.63176USD
    • 16AVAAI
      0.84235USD
    • 27AVAAI
      1.42146USD
    • 30AVAAI
      1.5794USD
    • 37AVAAI
      1.94793USD
    • 69AVAAI
      3.63264USD
    • 75AVAAI
      3.94852USD
    • 1024AVAAI
      53.91048USD
    • 5000AVAAI
      263.23479USD

    USD ĐẾN AVAAI

    • Số lượng
    • 1USD
      18.99444AVAAI
    • 10USD
      189.94449AVAAI
    • 11USD
      208.93894AVAAI
    • 12USD
      227.93339AVAAI
    • 16USD
      303.91118AVAAI
    • 27USD
      512.85012AVAAI
    • 30USD
      569.83347AVAAI
    • 37USD
      702.79462AVAAI
    • 69USD
      1,310.61699AVAAI
    • 75USD
      1,424.58369AVAAI
    • 1024USD
      19,450.31603AVAAI
    • 5000USD
      94,972.24626AVAAI

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Ava AI Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin98,183.148,524,778.1095,182.57570,532.439,440,214.773,539,374.75
    ETHEthereum2,709.79235,278.932,626.9815,746.36260,544.4597,684.69
    USDTTether USDt1.0086.850.969755.8196.1836.06
    BNBBinance Coin643.5955,880.51623.923,739.8761,881.2623,200.84
    XRPXRP2.49216.842.4214.51240.1390.03
    SOLSolana203.4017,660.73197.181,181.9619,557.247,332.50
    USDCUSD Coin1.0086.830.969565.8196.1636.05
    ADACardano0.8077670.130.783074.6977.6629.11
    AVAXAvalanche26.522,302.9125.71154.122,550.21956.13
    DOGEDogecoin0.2652623.030.257151.5425.509.56

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • monky

      MONKY

      Wise Monkey
    • rena

      RENA

      Warena
    • cspr

      CSPR

      Casper
    • mchc

      MCHC

      MCH Coin
    • ehrt

      EHRT

      Eight Hours Token
    • epx

      EPX

      Ellipsis
    • roostii

      ROOSTII

      New Roost token
    • enj

      ENJ

      Enjin
    • iag

      IAG

      IAGON
    • exrd

      EXRD

      e-Radix

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • $100 có giá trị bằng bao nhiêu trong AVAAI?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Ava AI với giá $500?
    • Có bao nhiêu United States Dollar là $1 trong Ava AI?
    • 1000 USD bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.