Converter-BG

1 AURY ĐẾN USD

1 Tiền điện tử Aurory bằng 0 United States Dollar.

1 AURY = 0 USD

Chuyển đổi 1 Aurory thành United States Dollar theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

AURY/USD tỷ lệ: 1 AURY = 0 USD

Mua Aurory (AURY)

Chuyển thành

từ
aury
AURYAurory
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2024/11/03 11:58

Aurory Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Aurory0 USD . Điều này có nghĩa là 1 Aurory có giá trị là 0 USD. Ngược lại, 1 USD sẽ cho phép bạn mua 0 Aurory.

Giá trị của Aurory đã thay đổi 0% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi 0% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 64,667,022.6 Aurory, Aurory hiện có vốn hóa thị trường là $ 14,216,822.03887

    Aurory Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    AURY ĐẾN USD

    • Số lượng
    • 1AURY
      0USD
    • 10AURY
      0USD
    • 11AURY
      0USD
    • 12.5AURY
      0USD
    • 20AURY
      0USD
    • 30AURY
      0USD
    • 37AURY
      0USD
    • 50AURY
      0USD
    • 200AURY
      0USD
    • 500AURY
      0USD
    • 1000AURY
      0USD
    • 2000AURY
      0USD

    USD ĐẾN AURY

    • Số lượng
    • 1USD
      0AURY
    • 10USD
      0AURY
    • 11USD
      0AURY
    • 12.5USD
      0AURY
    • 20USD
      0AURY
    • 30USD
      0AURY
    • 37USD
      0AURY
    • 50USD
      0AURY
    • 200USD
      0AURY
    • 500USD
      0AURY
    • 1000USD
      0AURY
    • 2000USD
      0AURY

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Aurory Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin68,496.755,762,894.8063,218.04402,034.836,703,949.752,351,253.81
    ETHEthereum2,457.88206,791.572,268.4714,426.32240,559.7184,370.70
    USDTTether USDt0.9996884.100.922645.8697.8434.31
    BNBBinance Coin558.5946,996.88515.543,278.6254,671.2619,174.66
    XRPXRP0.5020642.240.463372.9449.1317.23
    SOLSolana164.2113,816.04151.55963.8416,072.135,636.92
    USDCUSD Coin1.0084.130.922945.8697.8734.32
    ADACardano0.3358028.250.309921.9732.8611.52
    AVAXAvalanche23.251,956.6821.46136.502,276.19798.32
    DOGEDogecoin0.1496612.590.138130.8784514.645.13

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • iotx

      IOTX

      IoTeX
    • wld

      WLD

      Worldcoin
    • ton

      TON

      Toncoin
    • gold

      GOLD

      XBullion Token
    • moon

      MOON

      r/CryptoCurrency Moons
    • flr

      FLR

      Flare
    • gzxxrpl

      GZXXRPL

      GreenZone XRPL
    • super

      SUPER

      SuperFarm
    • cook

      COOK

      COOK
    • acs

      ACS

      Access Protocol

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • $100 có giá trị bằng bao nhiêu trong AURY?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Aurory với giá $500?
    • Có bao nhiêu United States Dollar là $1 trong Aurory?
    • 1000 USD bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.