Converter-BG

1 APE ĐẾN CAD

1 Tiền điện tử ApeCoin bằng 0.66873 Canadian Dollar.

1 APE = 0.66873 CAD

Chuyển đổi 1 ApeCoin thành Canadian Dollar theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

APE/CAD tỷ lệ: 1 APE = 0.66873 CAD

Mua ApeCoin (APE)

Chuyển thành

từ
ape
APEApeCoin
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/03/31 09:00

ApeCoin Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của ApeCoin0.66873 CAD . Điều này có nghĩa là 1 ApeCoin có giá trị là 0.66873 CAD. Ngược lại, 1 CAD sẽ cho phép bạn mua 1.495371 ApeCoin.

Giá trị của ApeCoin đã thay đổi -3.11% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -15.42% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 752,651,515 ApeCoin, ApeCoin hiện có vốn hóa thị trường là $ 500,859,049.76515

    ApeCoin Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    APE ĐẾN CAD

    • Số lượng
    • 1APE
      0.66873CAD
    • 11APE
      7.35612CAD
    • 12APE
      8.02486CAD
    • 20APE
      13.37477CAD
    • 25APE
      16.71846CAD
    • 27APE
      18.05594CAD
    • 30APE
      20.06216CAD
    • 35APE
      23.40585CAD
    • 77APE
      51.49288CAD
    • 100APE
      66.87387CAD
    • 250APE
      167.18469CAD
    • 2000APE
      1,337.47756CAD

    CAD ĐẾN APE

    • Số lượng
    • 1CAD
      1.495352APE
    • 11CAD
      16.448874APE
    • 12CAD
      17.944226APE
    • 20CAD
      29.907043APE
    • 25CAD
      37.383804APE
    • 27CAD
      40.374509APE
    • 30CAD
      44.860565APE
    • 35CAD
      52.337326APE
    • 77CAD
      115.142118APE
    • 100CAD
      149.535219APE
    • 250CAD
      373.838047APE
    • 2000CAD
      2,990.70438APE

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    ApeCoin Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin81,858.326,992,866.7075,602.79473,943.347,002,979.643,105,978.01
    ETHEthereum1,795.75153,404.831,658.5210,397.05153,626.6868,136.86
    USDTTether USDt0.9999585.420.923535.7885.5437.94
    BNBBinance Coin592.1250,582.94546.873,428.2750,656.0922,467.11
    XRPXRP2.06176.041.9011.93176.3078.19
    SOLSolana124.8910,669.10115.34723.1010,684.534,738.82
    USDCUSD Coin1.0085.430.923635.7985.5537.94
    ADACardano0.6398254.650.590923.7054.7324.27
    AVAXAvalanche18.451,576.3017.04106.831,578.58700.13
    DOGEDogecoin0.1625813.880.150150.9413013.906.16

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • game_old

      GAME_OLD

      Gamestarter
    • ggmt

      GGMT

      Green Grey MetaGame
    • u

      U

      Unidef
    • leur

      LEUR

      Limited EURO
    • dts

      DTS

      Datos
    • ctsi

      CTSI

      Cartesi
    • mav

      MAV

      Maverick Protocol
    • rpl

      RPL

      Rocket Pool
    • pwease

      PWEASE

      PWEASE
    • sdn

      SDN

      Shiden Network

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • $100 có giá trị bằng bao nhiêu trong APE?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu ApeCoin với giá $500?
    • Có bao nhiêu Canadian Dollar là $1 trong ApeCoin?
    • 1000 CAD bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.