Converter-BG

1 ALU ĐẾN CAD

1 Tiền điện tử Altura bằng 0.04976 Canadian Dollar.

1 ALU = 0.04976 CAD

Chuyển đổi 1 Altura thành Canadian Dollar theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

ALU/CAD tỷ lệ: 1 ALU = 0.04976 CAD

Mua Altura (ALU)

Chuyển thành

từ
alu
ALUAltura
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/04/12 15:00

Altura Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Altura0.04976 CAD . Điều này có nghĩa là 1 Altura có giá trị là 0.04976 CAD. Ngược lại, 1 CAD sẽ cho phép bạn mua 20.096463 Altura.

Giá trị của Altura đã thay đổi +6.25% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -2.55% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 990,000,000 Altura, Altura hiện có vốn hóa thị trường là $ 46,632,463.49719

    Altura Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    ALU ĐẾN CAD

    • Số lượng
    • 1ALU
      0.04976CAD
    • 10ALU
      0.49766CAD
    • 11ALU
      0.54742CAD
    • 12ALU
      0.59719CAD
    • 20ALU
      0.99532CAD
    • 25ALU
      1.24415CAD
    • 54ALU
      2.68737CAD
    • 77ALU
      3.83199CAD
    • 100ALU
      4.97662CAD
    • 250ALU
      12.44155CAD
    • 500ALU
      24.88311CAD
    • 5000ALU
      248.83115CAD

    CAD ĐẾN ALU

    • Số lượng
    • 1CAD
      20.09394ALU
    • 10CAD
      200.93946ALU
    • 11CAD
      221.03341ALU
    • 12CAD
      241.12736ALU
    • 20CAD
      401.87893ALU
    • 25CAD
      502.34867ALU
    • 54CAD
      1,085.07313ALU
    • 77CAD
      1,547.23391ALU
    • 100CAD
      2,009.39469ALU
    • 250CAD
      5,023.48673ALU
    • 500CAD
      10,046.97347ALU
    • 5000CAD
      100,469.7347ALU

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Altura Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin85,051.297,312,127.4874,882.30498,987.427,074,555.583,237,128.89
    ETHEthereum1,655.62142,339.201,457.679,713.37137,714.5863,014.53
    USDTTether USDt0.9997385.940.880195.8683.1538.05
    BNBBinance Coin599.0951,506.36527.463,514.8449,832.9122,802.21
    XRPXRP2.15185.121.8912.63179.1081.95
    SOLSolana130.5611,225.49114.95766.0310,860.774,969.60
    USDCUSD Coin1.0085.970.880465.8683.1838.06
    ADACardano0.6607156.800.581713.8754.9525.14
    AVAXAvalanche20.521,764.2918.06120.391,706.97781.06
    DOGEDogecoin0.1674114.390.147390.9821913.926.37

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • celt

      CELT

      Celestial
    • eigen

      EIGEN

      EigenLayer
    • epx

      EPX

      Ellipsis
    • port3

      PORT3

      Port3 Network
    • plcuc

      PLCUC

      PLC Ultima Classic
    • swo_bep20

      SWO_BEP20

      SWO BEP20
    • floki_erc

      FLOKI_ERC

      floki
    • um

      UM

      Continuum World
    • arv

      ARV

      ARIVA
    • perp

      PERP

      Perpetual Protocol

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • $100 có giá trị bằng bao nhiêu trong ALU?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Altura với giá $500?
    • Có bao nhiêu Canadian Dollar là $1 trong Altura?
    • 1000 CAD bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.