Converter-BG

1 ALPH ĐẾN JPY

1 Tiền điện tử Alephium bằng 181.16486 Japanese Yen.

1 ALPH = 181.16486 JPY

Chuyển đổi 1 Alephium thành Japanese Yen theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

ALPH/JPY tỷ lệ: 1 ALPH = 181.16486 JPY

Mua Alephium (ALPH)

Chuyển thành

từ
alph
ALPHAlephium
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2024/11/03 11:58

Alephium Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Alephium181.16486 JPY . Điều này có nghĩa là 1 Alephium có giá trị là 181.16486 JPY. Ngược lại, 1 JPY sẽ cho phép bạn mua 0.005519 Alephium.

Giá trị của Alephium đã thay đổi -4.29% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi +4.78% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 90,024,088.3050513 Alephium, Alephium hiện có vốn hóa thị trường là ¥ 15,904,768,190.28903

    Alephium Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    ALPH ĐẾN JPY

    • Số lượng
    • 0.0002ALPH
      0.03623JPY
    • 0.001ALPH
      0.18116JPY
    • 0.0025ALPH
      0.45291JPY
    • 0.006ALPH
      1.08698JPY
    • 0.15ALPH
      27.17472JPY
    • 1ALPH
      181.16486JPY
    • 2ALPH
      362.32972JPY
    • 5ALPH
      905.82431JPY
    • 12.5ALPH
      2,264.56079JPY
    • 20ALPH
      3,623.29727JPY
    • 69ALPH
      12,500.37558JPY
    • 200ALPH
      36,232.97271JPY

    JPY ĐẾN ALPH

    • Số lượng
    • 0.0002JPY
      0ALPH
    • 0.001JPY
      0ALPH
    • 0.0025JPY
      0ALPH
    • 0.006JPY
      0ALPH
    • 0.15JPY
      0ALPH
    • 1JPY
      0.005ALPH
    • 2JPY
      0.011ALPH
    • 5JPY
      0.027ALPH
    • 12.5JPY
      0.068ALPH
    • 20JPY
      0.11ALPH
    • 69JPY
      0.38ALPH
    • 200JPY
      1.103ALPH

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Alephium Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin68,497.685,762,973.0263,218.90402,040.296,704,040.752,351,285.72
    ETHEthereum2,458.29206,825.392,268.8414,428.68240,599.0584,384.49
    USDTTether USDt0.9996884.100.922645.8697.8434.31
    BNBBinance Coin558.8747,020.43515.803,280.2754,698.6519,184.27
    XRPXRP0.5026342.280.463892.9549.1917.25
    SOLSolana164.4713,837.65151.79965.3516,097.285,645.74
    USDCUSD Coin1.0084.130.922975.8697.8734.32
    ADACardano0.3366628.320.310721.9732.9511.55
    AVAXAvalanche23.281,959.3721.49136.692,279.33799.42
    DOGEDogecoin0.1497912.600.138240.8791814.665.14

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • ton

      TON

      Toncoin
    • ltc

      LTC

      Litecoin
    • fil

      FIL

      Filecoin
    • csc

      CSC

      CasinoCoin
    • sushi

      SUSHI

      SushiSwap
    • grt

      GRT

      The Graph
    • joe

      JOE

      JOE
    • htr

      HTR

      Hathor
    • doge

      DOGE

      Dogecoin
    • toko

      TOKO

      Tokoin

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • ¥100 có giá trị bằng bao nhiêu trong ALPH?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Alephium với giá ¥500?
    • Có bao nhiêu Japanese Yen là ¥1 trong Alephium?
    • 1000 JPY bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.