Converter-BG

1 ALCX ĐẾN BRL

1 Tiền điện tử Alchemix bằng 145.98223 Brazilian Real.

1 ALCX = 145.98223 BRL

Chuyển đổi 1 Alchemix thành Brazilian Real theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

ALCX/BRL tỷ lệ: 1 ALCX = 145.98223 BRL

Mua Alchemix (ALCX)

Chuyển thành

từ
alcx
ALCXAlchemix
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2024/12/18 10:00

Alchemix Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Alchemix145.98223 BRL . Điều này có nghĩa là 1 Alchemix có giá trị là 145.98223 BRL. Ngược lại, 1 BRL sẽ cho phép bạn mua 0.00685 Alchemix.

Giá trị của Alchemix đã thay đổi -6.79% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi +2.36% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 2,387,503.47108709 Alchemix, Alchemix hiện có vốn hóa thị trường là R$ 389,722,464.48131

    Alchemix Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    ALCX ĐẾN BRL

    • Số lượng
    • 0.0013ALCX
      0.18977BRL
    • 0.003ALCX
      0.43794BRL
    • 0.05ALCX
      7.29911BRL
    • 0.39ALCX
      56.93306BRL
    • 0.4ALCX
      58.39289BRL
    • 1ALCX
      145.98223BRL
    • 5ALCX
      729.91115BRL
    • 30ALCX
      4,379.46692BRL
    • 100ALCX
      14,598.22306BRL
    • 500ALCX
      72,991.11534BRL
    • 1024ALCX
      149,485.80423BRL
    • 2000ALCX
      291,964.46139BRL

    BRL ĐẾN ALCX

    • Số lượng
    • 0.0013BRL
      0ALCX
    • 0.003BRL
      0ALCX
    • 0.05BRL
      0.0003ALCX
    • 0.39BRL
      0.0026ALCX
    • 0.4BRL
      0.0027ALCX
    • 1BRL
      0.0068ALCX
    • 5BRL
      0.0342ALCX
    • 30BRL
      0.2055ALCX
    • 100BRL
      0.685ALCX
    • 500BRL
      3.425ALCX
    • 1024BRL
      7.0145ALCX
    • 2000BRL
      13.7002ALCX

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Alchemix Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin104,555.788,878,243.8799,627.54639,860.5010,729,630.013,661,554.09
    ETHEthereum3,874.17328,971.763,691.5623,709.19397,572.47135,674.12
    USDTTether USDt0.9996684.880.952546.11102.5835.00
    BNBBinance Coin716.8260,868.19683.034,386.8073,561.0725,103.18
    XRPXRP2.54215.832.4215.55260.8489.01
    SOLSolana217.2018,443.89206.961,329.2622,290.017,606.60
    USDCUSD Coin0.9997984.890.952676.11102.6035.01
    ADACardano1.0388.180.989616.35106.5736.37
    AVAXAvalanche46.763,970.9544.56286.184,799.021,637.69
    DOGEDogecoin0.3879132.930.369632.3739.8013.58

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • xpet

      XPET

      xPet.tech
    • dbr

      DBR

      deBridge
    • husky

      HUSKY

      Husky
    • xbmax

      XBMAX

      xBMAX
    • stc

      STC

      SaitaChain
    • bake

      BAKE

      BakeryToken
    • syn

      SYN

      Synapse
    • acs

      ACS

      Access Protocol
    • els

      ELS

      Elysian
    • xai

      XAI

      Xai

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • R$100 có giá trị bằng bao nhiêu trong ALCX?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Alchemix với giá R$500?
    • Có bao nhiêu Brazilian Real là R$1 trong Alchemix?
    • 1000 BRL bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.