Converter-BG

1 AGI ĐẾN BRL

1 Tiền điện tử Delysium bằng 0.31718 Brazilian Real.

1 AGI = 0.31718 BRL

Chuyển đổi 1 Delysium thành Brazilian Real theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

AGI/BRL tỷ lệ: 1 AGI = 0.31718 BRL

Mua Delysium (AGI)

Chuyển thành

từ
agi
AGIDelysium
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/04/19 18:00

Delysium Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Delysium0.31717 BRL . Điều này có nghĩa là 1 Delysium có giá trị là 0.31717 BRL. Ngược lại, 1 BRL sẽ cho phép bạn mua 3.152883 Delysium.

Giá trị của Delysium đã thay đổi +0.75% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -7.32% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 1,277,780,428.9978685 Delysium, Delysium hiện có vốn hóa thị trường là R$ 406,007,005.59837

    Delysium Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    AGI ĐẾN BRL

    • Số lượng
    • 1AGI
      0.31717BRL
    • 11AGI
      3.48894BRL
    • 12AGI
      3.80612BRL
    • 12.5AGI
      3.96471BRL
    • 25AGI
      7.92942BRL
    • 32AGI
      10.14966BRL
    • 35AGI
      11.10119BRL
    • 37AGI
      11.73554BRL
    • 77AGI
      24.42262BRL
    • 300AGI
      95.15307BRL
    • 2000AGI
      634.35381BRL
    • 5000AGI
      1,585.88452BRL

    BRL ĐẾN AGI

    • Số lượng
    • 1BRL
      3.15281466AGI
    • 11BRL
      34.68096131AGI
    • 12BRL
      37.83377598AGI
    • 12.5BRL
      39.41018331AGI
    • 25BRL
      78.82036662AGI
    • 32BRL
      100.89006928AGI
    • 35BRL
      110.34851327AGI
    • 37BRL
      116.6541426AGI
    • 77BRL
      242.76672921AGI
    • 300BRL
      945.84439953AGI
    • 2000BRL
      6,305.6293302AGI
    • 5000BRL
      15,764.07332551AGI

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Delysium Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin85,181.037,273,059.6274,901.46494,731.426,999,691.893,238,594.79
    ETHEthereum1,616.72138,041.391,421.619,389.91132,852.9261,467.96
    USDTTether USDt0.9996985.350.879055.8082.1438.00
    BNBBinance Coin590.4150,412.15519.163,429.1548,517.3522,447.85
    XRPXRP2.08178.321.8312.12171.6179.40
    SOLSolana138.6111,835.76121.89805.0911,390.895,270.30
    USDCUSD Coin0.9997985.360.879145.8082.1538.01
    ADACardano0.6280753.620.552283.6451.6123.87
    AVAXAvalanche19.981,706.3817.57116.071,642.24759.82
    DOGEDogecoin0.1578713.470.138820.9169212.976.00

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • uft

      UFT

      UniLend
    • lil

      LIL

      Lillion
    • ape

      APE

      ApeCoin
    • lemx

      LEMX

      Lemon
    • troy

      TROY

      TROY
    • shih

      SHIH

      Shih Tzu
    • plcuc

      PLCUC

      PLC Ultima Classic
    • prnt

      PRNT

      Prime Numbers
    • dash

      DASH

      dash
    • mvrs

      MVRS

      Meta MVRS

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • R$100 có giá trị bằng bao nhiêu trong AGI?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Delysium với giá R$500?
    • Có bao nhiêu Brazilian Real là R$1 trong Delysium?
    • 1000 BRL bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.