Converter-BG

1 AGI ĐẾN BRL

1 Tiền điện tử Delysium bằng 0.54494 Brazilian Real.

1 AGI = 0.54494 BRL

Chuyển đổi 1 Delysium thành Brazilian Real theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

AGI/BRL tỷ lệ: 1 AGI = 0.54494 BRL

Mua Delysium (AGI)

Chuyển thành

từ
agi
AGIDelysium
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/02/05 06:00

Delysium Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Delysium0.54494 BRL . Điều này có nghĩa là 1 Delysium có giá trị là 0.54494 BRL. Ngược lại, 1 BRL sẽ cho phép bạn mua 1.835064 Delysium.

Giá trị của Delysium đã thay đổi -1.09% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -25.89% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 1,088,087,672.0278397 Delysium, Delysium hiện có vốn hóa thị trường là R$ 597,570,787.14951

    Delysium Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    AGI ĐẾN BRL

    • Số lượng
    • 1AGI
      0.54494BRL
    • 11AGI
      5.99441BRL
    • 12AGI
      6.53935BRL
    • 12.5AGI
      6.81183BRL
    • 25AGI
      13.62366BRL
    • 32AGI
      17.43828BRL
    • 35AGI
      19.07312BRL
    • 37AGI
      20.16301BRL
    • 77AGI
      41.96087BRL
    • 300AGI
      163.48393BRL
    • 2000AGI
      1,089.8929BRL
    • 5000AGI
      2,724.73226BRL

    BRL ĐẾN AGI

    • Số lượng
    • 1BRL
      1.83504267AGI
    • 11BRL
      20.18546947AGI
    • 12BRL
      22.02051215AGI
    • 12.5BRL
      22.93803349AGI
    • 25BRL
      45.87606698AGI
    • 32BRL
      58.72136574AGI
    • 35BRL
      64.22649378AGI
    • 37BRL
      67.89657914AGI
    • 77BRL
      141.29828632AGI
    • 300BRL
      550.51280384AGI
    • 2000BRL
      3,670.08535899AGI
    • 5000BRL
      9,175.21339749AGI

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Delysium Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin97,752.608,521,631.0394,193.42563,006.109,843,791.363,514,704.62
    ETHEthereum2,740.02238,862.992,640.2615,781.17275,923.4198,517.86
    USDTTether USDt1.0087.180.963725.76100.7135.96
    BNBBinance Coin573.9350,033.38553.043,305.5957,796.2320,636.02
    XRPXRP2.49217.502.4014.37251.2589.70
    SOLSolana204.9217,864.01197.451,180.2320,635.677,367.92
    USDCUSD Coin1.0087.180.963645.75100.7035.95
    ADACardano0.7423364.710.715304.2774.7526.69
    AVAXAvalanche26.572,316.3025.60153.032,675.69955.35
    DOGEDogecoin0.2641923.030.254571.5226.609.49

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • monky

      MONKY

      Wise Monkey
    • blt

      BLT

      Blocto Token
    • key

      KEY

      Selfkey
    • vic

      VIC

      Viction
    • frax

      FRAX

      Frax
    • vrtx

      VRTX

      Vertex Protocol
    • grt

      GRT

      The Graph
    • ctsi

      CTSI

      Cartesi
    • starcat

      STARCAT

      Star Cat
    • vow

      VOW

      Vow

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • R$100 có giá trị bằng bao nhiêu trong AGI?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Delysium với giá R$500?
    • Có bao nhiêu Brazilian Real là R$1 trong Delysium?
    • 1000 BRL bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.