Converter-BG

1 AAVE ĐẾN GBP

1 Tiền điện tử Aave bằng 109.22489 Pound Sterling.

1 AAVE = 109.22489 GBP

Chuyển đổi 1 Aave thành Pound Sterling theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

AAVE/GBP tỷ lệ: 1 AAVE = 109.22489 GBP

Mua Aave (AAVE)

Chuyển thành

từ
aave
AAVEAave
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2024/09/19 01:00

Aave Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Aave109.22489 GBP . Điều này có nghĩa là 1 Aave có giá trị là 109.22489 GBP. Ngược lại, 1 GBP sẽ cho phép bạn mua 0.009155 Aave.

Giá trị của Aave đã thay đổi +3.45% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -4.49% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 14,931,266.72120161 Aave, Aave hiện có vốn hóa thị trường là £ 1,608,643,392.03452

    Aave Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    AAVE ĐẾN GBP

    • Số lượng
    • 0.0004AAVE
      0.04368GBP
    • 0.012AAVE
      1.31069GBP
    • 0.12AAVE
      13.10698GBP
    • 0.15AAVE
      16.38373GBP
    • 0.178AAVE
      19.44203GBP
    • 0.39AAVE
      42.5977GBP
    • 0.4AAVE
      43.68995GBP
    • 0.5AAVE
      54.61244GBP
    • 0.8912AAVE
      97.34122GBP
    • 1AAVE
      109.22489GBP
    • 11AAVE
      1,201.47381GBP
    • 35AAVE
      3,822.87122GBP

    GBP ĐẾN AAVE

    • Số lượng
    • 0.0004GBP
      0AAVE
    • 0.012GBP
      0AAVE
    • 0.12GBP
      0.001AAVE
    • 0.15GBP
      0.001AAVE
    • 0.178GBP
      0.001AAVE
    • 0.39GBP
      0.003AAVE
    • 0.4GBP
      0.003AAVE
    • 0.5GBP
      0.004AAVE
    • 0.8912GBP
      0.008AAVE
    • 1GBP
      0.009AAVE
    • 11GBP
      0.1AAVE
    • 35GBP
      0.32AAVE

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Aave Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin61,920.105,184,128.1055,874.72338,232.405,704,210.202,109,525.16
    ETHEthereum2,395.92200,593.432,162.0013,087.48220,717.3781,625.47
    USDTTether USDt1.0083.740.902575.4692.1434.07
    BNBBinance Coin557.4846,674.40503.053,045.2151,356.8718,992.74
    XRPXRP0.5839248.880.526913.1853.7919.89
    SOLSolana135.8111,370.48122.55741.8512,511.194,626.87
    USDCUSD Coin0.9998883.710.902265.4692.1134.06
    ADACardano0.3494929.260.315371.9032.1911.90
    AVAXAvalanche25.942,172.2623.41141.722,390.19883.93
    DOGEDogecoin0.104188.720.094010.569109.593.54

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • rare

      RARE

      SuperRare
    • luffy

      LUFFY

      Luffy
    • wam

      WAM

      WAM
    • evmos

      EVMOS

      Evmos
    • cere

      CERE

      Cere Network
    • vtho

      VTHO

      VeThor Token
    • xaut

      XAUT

      Tether Gold
    • teddy

      TEDDY

      Teddy Doge
    • spay

      SPAY

      SpaceY
    • food

      FOOD

      FoodChain Global

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • £100 có giá trị bằng bao nhiêu trong AAVE?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Aave với giá £500?
    • Có bao nhiêu Pound Sterling là £1 trong Aave?
    • 1000 GBP bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.