Converter-BG

1 GBP ĐẾN ADA

1 Tiền điện tử Pound Sterling bằng 3.74855 Cardano.

1 GBP = 3.74855 ADA

Chuyển đổi 1 Pound Sterling thành Cardano theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

GBP/ADA tỷ lệ: 1 GBP = 3.74855 ADA

Mua Cardano (ADA)

Chuyển thành

từ
gbp
GBP
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2024/10/18 02:58

Cardano Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Cardano0.26675 GBP . Điều này có nghĩa là 1 Cardano có giá trị là 0.26675 GBP. Ngược lại, 1 GBP sẽ cho phép bạn mua 3.748828 Cardano.

Giá trị của Cardano đã thay đổi -1.52% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi +1.93% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 34,967,190,801.543884 Cardano, Cardano hiện có vốn hóa thị trường là £ 9,445,589,531.12479

    Cardano Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    ADA ĐẾN GBP

    • Số lượng
    • 1ADA
      0.26675GBP
    • 10ADA
      2.66754GBP
    • 11ADA
      2.93429GBP
    • 12.5ADA
      3.33443GBP
    • 16ADA
      4.26807GBP
    • 30ADA
      8.00263GBP
    • 32ADA
      8.53614GBP
    • 37ADA
      9.86991GBP
    • 69ADA
      18.40605GBP
    • 77ADA
      20.54008GBP
    • 200ADA
      53.35088GBP
    • 300ADA
      80.02632GBP

    GBP ĐẾN ADA

    • Số lượng
    • 1GBP
      3.748766ADA
    • 10GBP
      37.487664ADA
    • 11GBP
      41.236431ADA
    • 12.5GBP
      46.859581ADA
    • 16GBP
      59.980263ADA
    • 30GBP
      112.462994ADA
    • 32GBP
      119.960527ADA
    • 37GBP
      138.704359ADA
    • 69GBP
      258.664887ADA
    • 77GBP
      288.655019ADA
    • 200GBP
      749.753296ADA
    • 300GBP
      1,124.629944ADA

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Cardano Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin67,763.435,696,326.0762,519.62383,087.026,599,944.222,316,913.02
    ETHEthereum2,620.02220,244.632,417.2714,811.80255,182.4389,581.89
    USDTTether USDt0.9995984.020.922245.6597.3534.17
    BNBBinance Coin594.9850,015.97548.943,363.6557,950.0920,343.40
    XRPXRP0.5449245.800.502763.0853.0718.63
    SOLSolana152.7412,839.81140.92863.4914,876.615,222.44
    USDCUSD Coin0.9998284.040.922455.6597.3734.18
    ADACardano0.3473429.190.320471.9633.8311.87
    AVAXAvalanche27.532,315.0525.40155.692,682.29941.62
    DOGEDogecoin0.1329711.170.122680.7517312.954.54

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • gno

      GNO

      Gnosis
    • skl

      SKL

      SKALE Network
    • pyth

      PYTH

      Pyth Network
    • dfyn

      DFYN

      Dfyn Network
    • games

      GAMES

      Gaming Stars
    • silk

      SILK

      Spider Tanks
    • naka

      NAKA

      Nakamoto Games
    • lovesnoopy

      LOVESNOOPY

      I LOVE SNOOPY
    • mavia

      MAVIA

      Heroes of Mavia
    • sinu

      SINU

      Samo INU

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • £100 có giá trị bằng bao nhiêu trong ADA?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Cardano với giá £500?
    • Có bao nhiêu Pound Sterling là £1 trong Cardano?
    • 1000 GBP bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.