Converter-BG

1 EUR ĐẾN ADA

1 Tiền điện tử Euro bằng 1.609721 Cardano.

1 EUR = 1.609721 ADA

Chuyển đổi 1 Euro thành Cardano theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

EUR/ADA tỷ lệ: 1 EUR = 1.609721 ADA

Mua Cardano (ADA)

Chuyển thành

từ
eur
EUR
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/04/27 19:00

Cardano Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Cardano0.62122 EUR . Điều này có nghĩa là 1 Cardano có giá trị là 0.62122 EUR. Ngược lại, 1 EUR sẽ cho phép bạn mua 1.609735 Cardano.

Giá trị của Cardano đã thay đổi +0.22% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi +14.41% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 35,298,485,421.751076 Cardano, Cardano hiện có vốn hóa thị trường là € 22,336,807,335.22635

    Cardano Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    ADA ĐẾN EUR

    • Số lượng
    • 1ADA
      0.62122EUR
    • 11ADA
      6.83347EUR
    • 12.5ADA
      7.76531EUR
    • 25ADA
      15.53063EUR
    • 32ADA
      19.8792EUR
    • 37ADA
      22.98533EUR
    • 50ADA
      31.06126EUR
    • 75ADA
      46.59189EUR
    • 200ADA
      124.24506EUR
    • 250ADA
      155.30632EUR
    • 2000ADA
      1,242.4506EUR
    • 5000ADA
      3,106.1265EUR

    EUR ĐẾN ADA

    • Số lượng
    • 1EUR
      1.609721ADA
    • 11EUR
      17.706941ADA
    • 12.5EUR
      20.121524ADA
    • 25EUR
      40.243048ADA
    • 32EUR
      51.511102ADA
    • 37EUR
      59.559711ADA
    • 50EUR
      80.486097ADA
    • 75EUR
      120.729145ADA
    • 200EUR
      321.944388ADA
    • 250EUR
      402.430486ADA
    • 2000EUR
      3,219.443888ADA
    • 5000EUR
      8,048.609721ADA

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Cardano Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin94,275.678,049,742.8882,629.14536,211.777,754,439.503,622,241.32
    ETHEthereum1,804.02154,037.201,581.1610,260.77148,386.3769,314.00
    USDTTether USDt1.0085.410.876715.6882.2738.43
    BNBBinance Coin605.3551,688.45530.573,443.0849,792.2723,258.88
    XRPXRP2.24192.051.9712.79185.0086.42
    SOLSolana149.7312,784.77131.23851.6212,315.765,752.92
    USDCUSD Coin0.9999585.380.876425.6882.2438.41
    ADACardano0.7087860.510.621224.0358.2927.23
    AVAXAvalanche21.981,877.1419.26125.041,808.27844.68
    DOGEDogecoin0.1811815.470.158801.0314.906.96

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • kaia

      KAIA

      Kaia
    • zbcn

      ZBCN

      Zebec Network
    • zrc

      ZRC

      Zircuit
    • xy

      XY

      XY Finance
    • aergo

      AERGO

      Aergo
    • ecs

      ECS

      eSync Network
    • galaxy

      GALAXY

      Galaxy Coin
    • cvc

      CVC

      Civic
    • tet

      TET

      Tectum
    • mdt

      MDT

      Measurable Data Token

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • €100 có giá trị bằng bao nhiêu trong ADA?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Cardano với giá €500?
    • Có bao nhiêu Euro là €1 trong Cardano?
    • 1000 EUR bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.