Converter-BG

1 EUR ĐẾN ADA

1 Tiền điện tử Euro bằng 1.130409 Cardano.

1 EUR = 1.130409 ADA

Chuyển đổi 1 Euro thành Cardano theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

EUR/ADA tỷ lệ: 1 EUR = 1.130409 ADA

Mua Cardano (ADA)

Chuyển thành

từ
eur
EUR
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2024/12/21 15:00

Cardano Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Cardano0.88463 EUR . Điều này có nghĩa là 1 Cardano có giá trị là 0.88463 EUR. Ngược lại, 1 EUR sẽ cho phép bạn mua 1.130416 Cardano.

Giá trị của Cardano đã thay đổi +5.3% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -14.47% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 35,119,317,307.65075 Cardano, Cardano hiện có vốn hóa thị trường là € 33,107,932,278.55084

    Cardano Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    ADA ĐẾN EUR

    • Số lượng
    • 1ADA
      0.88463EUR
    • 11ADA
      9.73098EUR
    • 12.5ADA
      11.05793EUR
    • 25ADA
      22.11587EUR
    • 32ADA
      28.30832EUR
    • 37ADA
      32.7315EUR
    • 50ADA
      44.23175EUR
    • 75ADA
      66.34763EUR
    • 200ADA
      176.92703EUR
    • 250ADA
      221.15879EUR
    • 2000ADA
      1,769.27036EUR
    • 5000ADA
      4,423.17591EUR

    EUR ĐẾN ADA

    • Số lượng
    • 1EUR
      1.130409ADA
    • 11EUR
      12.434504ADA
    • 12.5EUR
      14.130118ADA
    • 25EUR
      28.260237ADA
    • 32EUR
      36.173103ADA
    • 37EUR
      41.82515ADA
    • 50EUR
      56.520474ADA
    • 75EUR
      84.780711ADA
    • 200EUR
      226.081896ADA
    • 250EUR
      282.60237ADA
    • 2000EUR
      2,260.818964ADA
    • 5000EUR
      5,652.047412ADA

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Cardano Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin97,410.708,275,285.0193,394.75592,841.5610,028,007.183,428,243.32
    ETHEthereum3,397.89288,660.113,257.8120,679.61349,798.91119,584.65
    USDTTether USDt0.9996484.920.958436.08102.9035.18
    BNBBinance Coin668.4956,790.24640.934,068.4568,818.5423,526.77
    XRPXRP2.25191.932.1613.75232.5979.51
    SOLSolana186.2715,824.21178.591,133.6419,175.816,555.57
    USDCUSD Coin0.9999784.950.958756.08102.9435.19
    ADACardano0.9226778.380.884635.6194.9832.47
    AVAXAvalanche38.723,289.8137.12235.683,986.601,362.88
    DOGEDogecoin0.3268427.760.313371.9833.6411.50

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • ata

      ATA

      Automata Network
    • ren

      REN

      Ren
    • combo

      COMBO

      COMBO
    • alu

      ALU

      Altura
    • zeta

      ZETA

      Zetachain
    • lq

      LQ

      Liqwid Finance
    • ubsn

      UBSN

      SilentNotary
    • cgo

      CGO

      ComTech Gold
    • pvu

      PVU

      Plant Vs Undead
    • rpr

      RPR

      The Reaper

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • €100 có giá trị bằng bao nhiêu trong ADA?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Cardano với giá €500?
    • Có bao nhiêu Euro là €1 trong Cardano?
    • 1000 EUR bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.